N/a
68 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Bùi Minh Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Ninh Bình |
Quê quán | : Ninh Bình |
Địa chỉ | : |
Tháng 10/1979 - tháng 03/1985: Học viện Tài chính-Kế toán - Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
- Từ ngày 30 tháng 06 năm 2020 : Ông là thành viên HĐQT độc lập nhiệm kỳ 2020-2025
- Từ tháng 08 năm 2000 đến tháng 12 năm 2009 : Giám đốc công ty TM thuốc lá Tổng công ty thuốc lá Việt nam
- Từ tháng 04 năm 1999 đến tháng 07 năm 2000 : Phó Phòng phụ trách phòng thị trường Tổng công ty thuốc lá Việt nam
- Từ tháng 01 năm 1998 đến tháng 03 năm 1999 : Trưởng Phòng tiêu thụ- thị trường nhà máy thuốc lá Vĩnh Hội, Tổng công ty thuốc lá Việt nam
- Từ tháng 03 năm 1997 đến tháng 12 năm 1997 : Phó Phòng tiêu thụ- thị trường nhà máy thuốc lá Vĩnh Hội, Tổng công ty thuốc lá Việt nam
- Từ tháng 11 năm 1995 đến tháng 02 năm 1997 : Cán bộ phòng tiêu thụ- thị trường nhà máy thuốc lá Vĩnh Hội, Tổng công ty thuốc lá Việt nam
- Từ tháng 09 năm 1992 đến tháng 10 năm 1995 : Kế toán trưởng XN chế biến thủy sản Tín Nghĩa, Công ty cung ứng vật tư nuôi tôm xuất khẩu
- Từ tháng 05 năm 1988 đến tháng 08 năm 1992 : Kế toán trưởng XN thủy sản 26-6, công ty XNK Thủy Sản
- Từ tháng 11 năm 1987 đến tháng 04 năm 1988 : Kế toán tổng hợp công ty XNK thủy sản
- Từ tháng 04 năm 1985 đến tháng 10 năm 1987 : Kế toán tổng hợp công ty vận tải tổng công ty lương thực
- Từ tháng 10 năm 1979 đến tháng 03 năm 1985 : Sinh viên đại học tài chính kế toán
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất