VS-Sector: Xây dựng

494.47

+8.66 (+1.78%)
06/12/2023

Khối lượng 76,953,414

Giá trị 1,289,383,310,800

KL NĐTNN Mua 762,300

KL NĐTNN Bán 441,463

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc65,200,0008,500 +400(+4.94%)8,500
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác533,467,6229,600 +200(+2.13%)8,620
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác33,039,0617,180 0(0%)7,200
4C69HNXXây dựng công trình khác61,799,9727,100 +200(+2.90%)6,900
5CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc318,364,81318,100 +450(+2.55%)16,950
6CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,50019,800 -100(-0.50%)20,700
7CSCHNXXây dựng công trình khác31,174,71930,200 +200(+0.67%)28,600
8CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc99,216,71965,700 +1,300(+2.02%)62,000
9CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99715,100 +300(+2.03%)14,500
10CTXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc78,907,2767,600 0(0%)7,600
11CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,672,1576,300 -600(-8.70%)6,900
12DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài7,556,3414,700 0(0%)4,600
13DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc52,499,7239,570 0(0%)9,550
14DIHHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc5,910,26225,200 -500(-1.95%)26,000
15DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55440,850 +1,050(+2.64%)38,500
16DTDHNXXây dựng công trình khác49,344,41625,600 +400(+1.59%)22,700
17FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00515,050 +400(+2.73%)13,650
18HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0006,840 0(0%)6,790
19HBCHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc274,133,2708,010 +70(+0.88%)7,900
20HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc329,350,35115,800 +500(+3.27%)14,150
21HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20016,550 0(0%)16,550
22HTNHOSENhà thầu hoàn thiện xây dựng89,116,41117,150 +550(+3.31%)16,250
23HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,298,43716,400 -100(-0.61%)16,200
24HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc892,511,96521,300 +1,000(+4.93%)19,900
25HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác40,644,8305,630 0(0%)5,570
26IDJHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc173,490,1936,200 +100(+1.64%)6,100
27KTTHNXXây dựng hệ thống tiện ích2,955,0003,000 +200(+7.14%)3,100
28L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00021,900 0(0%)22,700
29L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52836,900 +500(+1.37%)36,000
30L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,577,00019,000 0(0%)19,000
31L43HNXNhà thầu thiết bị xây dựng3,500,0004,200 0(0%)3,900
32L61HNXNhà thầu thiết bị xây dựng7,576,2005,100 -100(-1.92%)5,300
33L62HNXNhà thầu thiết bị xây dựng8,298,2433,300 0(0%)3,300
34LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94526,700 0(0%)26,700
35LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc189,640,83212,650 +150(+1.20%)11,800
36LECHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,100,0006,780 +290(+4.47%)6,530
37LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76561,000 +3,600(+6.27%)50,700
38LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00051,900 +200(+0.39%)52,800
39LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6614,500 +400(+9.76%)4,000
40LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68214,300 0(0%)14,300
41MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,9294,600 0(0%)4,800
42MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác76,004,3015,500 0(0%)5,200
43NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5576,500 0(0%)6,400
44PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích310,995,55827,850 +350(+1.27%)26,700
45PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,0008,900 0(0%)8,900
46PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9277,300 +150(+2.10%)6,720
47PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00010,800 0(0%)10,800
48PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6245,720 +10(+0.18%)5,660
49PTDHNXXây dựng công trình khác3,200,0008,700 -900(-9.38%)7,300
50QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00011,500 0(0%)11,500
51REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng408,706,34558,800 -500(-0.84%)57,100
52S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00047,300 0(0%)47,500
53S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích93,997,3699,300 +100(+1.09%)8,800
54SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49919,000 0(0%)19,000
55SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00064,300 +700(+1.10%)63,000
56SCIHNXXây dựng công trình khác25,409,84712,900 +200(+1.57%)12,400
57SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8487,400 +100(+1.37%)7,300
58SD6HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,771,6113,600 0(0%)3,600
59SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,0008,100 -100(-1.22%)8,200
60SDTHNXXây dựng hệ thống tiện ích42,732,3114,100 -100(-2.38%)4,200
61SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích24,168,71120,800 +200(+0.97%)21,800
62SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7807,850 -60(-0.76%)7,960
63TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78710,500 +100(+0.96%)10,300
64TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác282,680,8047,570 +270(+3.70%)6,900
65TGGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác27,299,9902,370 0(0%)2,370
66THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác384,999,97235,200 -200(-0.56%)34,800
67TKCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc15,024,7121,200 0(0%)1,200
68TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7008,100 -800(-8.99%)8,900
69V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,000 0(0%)12,000
70V21HNXXây dựng công trình khác11,999,7896,100 -100(-1.61%)6,200
71VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0008,700 0(0%)8,700
72VC2HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc67,199,41010,900 +500(+4.81%)10,000
73VC6HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc8,799,88211,900 0(0%)12,300
74VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc16,695,2005,700 -100(-1.72%)5,700
75VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc24,000,00014,400 -100(-0.69%)15,500
76VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài534,465,51424,800 +300(+1.22%)22,700
77VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2803,700 0(0%)3,700
78VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,71013,600 -1,500(-9.93%)13,900
79VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000288,200 0(0%)288,200
80VE8HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,800,0004,400 0(0%)4,300
81VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài21,599,5838,200 0(0%)8,000
82VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích82,055,2336,690 +70(+1.06%)6,510
83VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99719,100 0(0%)19,200
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.