VS-Sector: Xây dựng

466.34

+3.30 (+0.71%)
26/04/2024

Khối lượng 30,164,001

Giá trị 585,318,786,100

KL NĐTNN Mua 624,850

KL NĐTNN Bán 518,013

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXNhà thầu thiết bị xây dựng65,200,0007,200 -200(-2.70%)6,900
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác533,467,6228,060 +10(+0.12%)7,980
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác36,342,2695,660 -120(-2.08%)5,680
4C69HNXXây dựng công trình khác61,799,9726,500 0(0%)6,300
5CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc318,364,81316,100 -50(-0.31%)16,000
6CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,50013,000 +400(+3.17%)12,800
7CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc99,930,01466,300 +1,200(+1.84%)62,900
8CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99715,350 +1,000(+6.97%)14,000
9CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,672,1577,400 0(0%)7,400
10DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài7,556,3419,300 +400(+4.49%)7,200
11DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc52,499,72310,800 +100(+0.93%)10,700
12DIHHNXXây dựng công trình khác5,994,96219,800 -2,200(-10%)22,800
13DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55442,950 +250(+0.59%)42,500
14FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00514,950 +900(+6.41%)13,350
15HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0009,220 +600(+6.96%)7,320
16HBCHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc274,133,2707,640 +340(+4.66%)7,240
17HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc411,680,16912,650 0(0%)12,700
18HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20017,150 -150(-0.87%)17,300
19HTNHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc89,116,41112,850 -100(-0.77%)12,900
20HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,298,43717,950 -300(-1.64%)17,900
21HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc892,511,96516,900 -200(-1.17%)17,000
22HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác40,644,8305,120 +130(+2.61%)4,970
23KTTHNXXây dựng hệ thống tiện ích2,955,0003,800 -400(-9.52%)4,100
24L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00022,750 0(0%)22,750
25L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52837,600 0(0%)37,600
26L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,577,00020,000 0(0%)19,000
27L43HNXNhà thầu thiết bị xây dựng3,500,0002,400 0(0%)2,600
28L61HNXNhà thầu thiết bị xây dựng7,576,2003,000 0(0%)3,500
29L62HNXNhà thầu thiết bị xây dựng8,298,2432,200 0(0%)1,800
30LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94524,100 0(0%)24,100
31LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc189,640,83211,500 -50(-0.43%)11,650
32LECHOSEXây dựng công trình khác26,100,0005,920 0(0%)5,950
33LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76558,000 0(0%)59,400
34LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00047,500 0(0%)47,600
35LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6613,500 -100(-2.78%)3,600
36LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68213,800 0(0%)13,500
37MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,92918,900 +700(+3.85%)16,400
38MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác76,004,3015,100 -100(-1.92%)5,100
39NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5576,200 0(0%)6,200
40PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích310,995,55825,850 -100(-0.39%)25,350
41PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,0007,200 +600(+9.09%)7,200
42PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9276,850 0(0%)6,500
43PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00010,900 0(0%)10,600
44PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6245,300 -80(-1.49%)5,500
45PTDHNXXây dựng công trình khác3,200,00012,100 0(0%)12,100
46QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00013,700 0(0%)13,200
47REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng408,706,34561,600 +1,600(+2.67%)58,900
48S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00048,000 0(0%)48,000
49S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích93,997,36911,200 -300(-2.61%)11,500
50SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49920,100 +50(+0.25%)20,000
51SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00066,800 -300(-0.45%)65,700
52SCIHNXXây dựng công trình khác25,409,84712,700 -100(-0.78%)12,700
53SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8487,400 0(0%)7,400
54SD6HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,771,6113,700 +100(+2.78%)3,600
55SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,0009,100 +600(+7.06%)8,500
56SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích24,168,71120,500 0(0%)20,400
57SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7809,750 -40(-0.41%)9,680
58TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78712,500 -100(-0.79%)12,200
59TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác282,680,8046,660 -20(-0.30%)6,750
60THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác384,999,97235,300 0(0%)34,900
61TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7007,700 0(0%)7,700
62V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,600 0(0%)12,700
63VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0007,800 0(0%)7,600
64VC2HNXXây dựng công trình khác67,199,4108,200 -100(-1.20%)8,500
65VC6HNXXây dựng công trình khác8,799,88213,700 -1,300(-8.67%)15,000
66VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc16,695,2004,100 -100(-2.38%)4,200
67VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc24,000,00010,600 +300(+2.91%)10,700
68VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài534,465,51422,150 +450(+2.07%)21,200
69VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2803,100 -100(-3.13%)3,200
70VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,71010,900 0(0%)10,000
71VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000259,400 0(0%)259,400
72VE8HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,800,0005,100 +100(+2%)4,900
73VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài23,758,9517,600 0(0%)7,900
74VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích82,055,2334,970 +190(+3.97%)4,820
75VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99718,150 0(0%)17,050
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.