VS-Sector: Xây dựng

481.61

+4.51 (+0.95%)
29/05/2023

Khối lượng 92,507,416

Giá trị 1,402,836,855,300

KL NĐTNN Mua 1,050,200

KL NĐTNN Bán 484,199

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc65,200,0009,400 -900(-8.74%)10,500
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác533,467,6229,200 +70(+0.77%)8,650
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác27,533,5818,620 +190(+2.25%)8,200
4C69HNXXây dựng công trình khác60,000,0006,200 +300(+5.08%)5,700
5CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc252,222,14317,550 +250(+1.45%)16,250
6CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,5005,500 +300(+5.77%)5,400
7CSCHNXXây dựng công trình khác25,553,74034,600 0(0%)39,600
8CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc73,859,47363,700 -300(-0.47%)66,000
9CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99714,800 0(0%)14,400
10CTXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc78,907,2767,600 0(0%)7,600
11CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,208,4265,300 0(0%)5,300
12DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài7,196,6734,500 +100(+2.27%)4,500
13DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc52,499,7238,600 +190(+2.26%)8,630
14DIHHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc5,910,26228,500 -500(-1.72%)28,300
15DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55433,800 +1,100(+3.36%)31,350
16DTDHNXXây dựng công trình khác42,908,78929,100 +800(+2.83%)29,000
17FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00514,300 -50(-0.35%)14,150
18HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0009,390 0(0%)8,990
19HBCHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc274,133,2708,340 +130(+1.58%)8,650
20HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc307,804,45014,450 +50(+0.35%)13,750
21HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20017,000 0(0%)17,000
22HTNHOSENhà thầu hoàn thiện xây dựng89,116,41114,150 +250(+1.80%)12,850
23HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc22,868,39519,150 +1,250(+6.98%)15,700
24HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc348,631,96518,200 +300(+1.68%)17,100
25HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác36,949,9956,400 +140(+2.24%)6,190
26IDJHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc173,490,19315,000 +100(+0.67%)14,700
27KTTHNXXây dựng hệ thống tiện ích2,955,0003,300 +100(+3.13%)3,400
28L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00021,000 +1,300(+6.60%)20,650
29L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52838,200 +1,600(+4.37%)38,500
30L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,577,00019,500 0(0%)23,900
31L43HNXNhà thầu thiết bị xây dựng3,500,0004,900 0(0%)4,900
32L61HNXNhà thầu thiết bị xây dựng7,576,2003,300 0(0%)3,600
33L62HNXNhà thầu thiết bị xây dựng8,298,2433,400 -100(-2.86%)3,500
34LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94526,700 0(0%)26,700
35LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc189,640,83213,450 +100(+0.75%)12,950
36LECHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,100,0006,300 +360(+6.06%)5,550
37LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76560,000 0(0%)60,000
38LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00048,900 -100(-0.20%)49,300
39LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6615,100 +200(+4.08%)4,600
40LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68211,400 -100(-0.87%)13,800
41LUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc14,960,0001,700 0(0%)1,700
42MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,9294,600 +100(+2.22%)4,600
43MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác68,140,6915,500 +500(+10%)4,700
44NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5576,900 0(0%)7,000
45PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích270,433,00229,500 +400(+1.37%)28,800
46PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,00010,300 0(0%)9,700
47PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9276,100 +240(+4.10%)5,920
48PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00012,400 +100(+0.81%)12,200
49PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6246,340 +410(+6.91%)6,000
50PTDHNXXây dựng công trình khác3,200,00014,000 0(0%)14,000
51QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00013,000 0(0%)13,000
52REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng355,402,56961,500 0(0%)62,600
53S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00050,900 -1,000(-1.93%)52,800
54S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích85,454,00010,900 +500(+4.81%)10,000
55SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49919,200 0(0%)20,400
56SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00064,100 -100(-0.16%)64,900
57SCIHNXXây dựng công trình khác25,409,84713,300 +500(+3.91%)12,200
58SD4HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,300,0002,700 0(0%)2,700
59SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8487,300 +100(+1.39%)7,100
60SD6HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,771,6113,400 +300(+9.68%)3,100
61SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,0007,700 +400(+5.48%)7,300
62SDTHNXXây dựng hệ thống tiện ích42,732,3113,300 +300(+10%)2,900
63SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích21,971,82625,000 0(0%)25,000
64SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7809,620 +620(+6.89%)9,110
65TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78711,700 +600(+5.41%)11,700
66TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác244,418,3048,380 +380(+4.75%)9,300
67TGGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác27,299,9903,570 +230(+6.89%)3,480
68THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác350,000,00040,200 +300(+0.75%)39,800
69TKCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc15,024,7121,600 0(0%)1,600
70TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7008,700 -100(-1.14%)8,900
71V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,000 0(0%)11,300
72V21HNXXây dựng công trình khác11,999,7895,200 +200(+4%)4,600
73VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0008,600 +300(+3.61%)8,500
74VC2HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc47,199,41011,400 +1,000(+9.62%)9,100
75VC6HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc8,799,8827,700 +700(+10%)7,600
76VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,695,2005,500 +300(+5.77%)4,800
77VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,00012,400 +100(+0.81%)12,800
78VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài485,879,87821,100 +350(+1.69%)20,250
79VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2804,500 -300(-6.25%)4,900
80VE2HNXXây dựng hệ thống tiện ích2,098,0806,500 0(0%)6,500
81VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,7108,900 -600(-6.32%)10,000
82VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000121,000 0(0%)110,000
83VE8HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,800,0005,600 0(0%)5,600
84VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài21,599,58310,100 +100(+1%)10,000
85VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích81,934,03312,350 +50(+0.41%)10,800
86VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99717,000 0(0%)16,200
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.