Thông tin thị trường Chứng quyền
- Tăng trần:
- Tăng giá:
- Đứng giá:
- Giảm giá:
- Giảm sàn:
STT | Mã CW▲ | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | Chứng khoán cơ sở | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Ngày GDĐT | Ngày GDCC | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CACB2304 | 1,920 | -30 (-1.54%) | 2.5204 : 1 | 19,323 | ACB | BSI | Mua | Châu Âu | 19/10/2023 | 23/09/2024 | Bình thường |
2 | CACB2305 | 830 | -30 (-3.49%) | 5.0408 : 1 | 20,163 | ACB | SSI | Mua | Châu Âu | 30/10/2023 | 07/10/2024 | Bình thường |
3 | CACB2402 | 220 | -10 (-4.35%) | 2 : 1 | 26,000 | ACB | SSI | Mua | Châu Âu | 08/07/2024 | 10/10/2024 | Bình thường |
4 | CFPT2314 | 5,490 | 90 (+1.67%) | 8.6348 : 1 | 86,348 | FPT | SSI | Mua | Châu Âu | 30/10/2023 | 07/01/2025 | Bình thường |
5 | CFPT2317 | 3,370 | (0.00%) | 12.9522 : 1 | 87,212 | FPT | VND | Mua | Châu Âu | 13/12/2023 | 19/11/2024 | Bình thường |
6 | CFPT2401 | 1,620 | 10 (+0.62%) | 8.63 : 1 | 124,773 | FPT | HCM | Mua | Châu Âu | 05/07/2024 | 04/12/2024 | Bình thường |
7 | CHPG2316 | 200 | -320 (-61.54%) | 3.6358 : 1 | 26,258 | HPG | KIS | Mua | Châu Âu | 13/07/2023 | 19/09/2024 | Bình thường |
8 | CHPG2331 | 240 | (0.00%) | 5.4537 : 1 | 25,450 | HPG | SSI | Mua | Châu Âu | 30/10/2023 | 07/10/2024 | Bình thường |
9 | CHPG2332 | 350 | (0.00%) | 5.4537 : 1 | 25,905 | HPG | SSI | Mua | Châu Âu | 30/10/2023 | 07/11/2024 | Bình thường |
10 | CHPG2333 | 420 | -30 (-6.67%) | 5.4537 : 1 | 26,359 | HPG | SSI | Mua | Châu Âu | 30/10/2023 | 05/12/2024 | Bình thường |
STT | Mã CW | Ngày đáo hạn | Giá thực hiện | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thanh toán | Lãi nhận/CW |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CMWG2316 | 23/08/2024 | 47,621 | 5.9527 : 1 | 69,460 | 3,669 |
2 | CSTB2334 | 23/08/2024 | 27,000 | 3 : 1 | 29,700 | 900 |
3 | CVIB2306 | 23/08/2024 | 16,047 | 1.8879 : 1 | 20,760 | 2,496 |
4 | CVIB2307 | 21/08/2024 | 19,823 | 3.7758 : 1 | 21,090 | 336 |
5 | CVPB2321 | 21/08/2024 | 17,091 | 6.6465 : 1 | 18,290 | 180 |
6 | CMBB2317 | 21/08/2024 | 19,569 | 4.8922 : 1 | 23,800 | 865 |
7 | CACB2307 | 21/08/2024 | 21,003 | 5.0408 : 1 | 23,840 | 563 |
8 | CFPT2313 | 09/08/2024 | 86,348 | 8.6348 : 1 | 121,200 | 4,036 |
9 | CMBB2314 | 09/08/2024 | 19,569 | 3.9138 : 1 | 23,310 | 956 |
10 | CMWG2313 | 09/08/2024 | 49,606 | 5.9527 : 1 | 62,300 | 2,133 |
STT | Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
1 | Tên chứng quyền (CW) | Theo quy ước của tổ chức phát hành chứng quyền |
2 | Tên tổ chức phát hành CW (TCPH) | Tên công ty chứng khoán phát hành chứng quyền |
3 | Tên chứng khoán cơ sở (CKCS) | Mã cổ phiếu được dùng làm tài sản cơ sở của chứng quyền |
4 | Loại chứng quyền | Chứng quyền Mua/Bán, hiện chỉ áp dụng chứng quyền Mua |
5 | Kiểu chứng quyền | Kiểu châu Âu (chỉ thanh toán vào ngày đáo hạn)/ châu Mỹ (được thực hiện quyền trước hoặc vào ngày đáo hạn). Hiện chỉ áp dụng chứng quyền kiểu châu Âu |
6 | Phương thức thanh toán | Chuyển giao chứng khoán cơ sở hoặc bằng tiền, hiện chỉ áp dụng phương thức thanh toán bằng tiền |
7 | Thời gian đáo hạn | 3-24 tháng, khi đáo hạn chứng quyền sẽ bị hủy niêm yết |
8 | Ngày giao dịch cuối cùng | Ngày giao dịch trước 2 ngày so với ngày đáo hạn, trường hợp CKCS bị hủy niêm yết thì ngày GDCC của chứng quyền trùng với ngày GDCC của CKCS |
9 | Tỷ lệ chuyển đổi | Số lượng chứng quyền cần có để quy đổi thành 1 đơn vị CKCS, phải là 1:1 hoặc là n:1 với n là bội số của 1 |
10 | Giá thực hiện | Mức giá nhà đầu tư có quyền mua CKCS từ TCPH chứng quyền hoặc được TCPH chứng quyền dùng để xác định khoản thanh toán cho nhà đầu tư |
11 | Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh | Tỷ lệ chuyển đổi mới = Tỷ lệ chuyển đổi x (Giá đóng cửa điều chỉnh CKCS/Giá đóng cửa CKCS) |
12 | Giá thực hiện điều chỉnh | Giá thực hiện mới = Giá thực hiện x (Giá đóng cửa điều chỉnh CKCS/Giá đóng cửa CKCS) |
13 | Giá thanh toán | Mức giá để xác định khoản tiền thanh toán cho nhà đầu tư vào thời điểm thực hiện quyền. Đối với chứng quyền dựa trên chứng khoán cơ sở là cổ phiếu và thực hiện theo kiểu Châu Âu, giá thanh toán chứng quyền khi thực hiện quyền vào ngày đáo hạn là bình quân giá đóng cửa của chứng khoán cơ sở trong 5 ngày giao dịch liền trước ngày đáo hạn, không bao gồm ngày đáo hạn |
14 | Trạng thái của CW | Lãi (ITM): CW mua là Giá CKCS > Giá thực hiện; CW bán là Giá CKCS < Giá thực hiện; Lỗ (OTM): CW mua là Giá CKCS < Giá thực hiện; CW bán là Giá CKCS > Giá thực hiện; Hòa vốn (ATM): Giá CKCS = Giá thực hiện |
15 | Số tiền thanh toán cho CW có lãi | (Giá thanh toán CW - Giá thực hiện)/Tỷ lệ chuyển đổi |
16 | Bước giá/đơn vị yết giá | 10 đồng |
17 | Giá tham chiếu ngày giao dịch đầu tiên (CW mua) | Giá phát hành x (giá tham chiếu TSCS ngày giao dịch đầu tiên của CW / Giá tham chiếu TSCS ngày phát hành CW) x (Tỷ lệ chuyển đổi ngày phát hành / tỷ lệ chuyển đổi ngày giao dịch đầu tiên) |
18 | Biên độ dao động giá (CW mua) | Giá trần = Giá tham chiếu CW + (giá trần TSCS – Giá tham chiếu của TSCS) x 1/Tỷ lệ chuyển đổi Giá sàn = Giá tham chiếu CW – (giá tham chiếu TSCS – giá sàn TSCS) x 1/Tỷ lệ chuyển đổi |
19 | Giới hạn lệnh | |
20 | Giao dịch ký quỹ | Không áp dụng |