Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)
CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD916,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,850
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **24,830
S-X *-2,950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,450 | -70 (-4.61%) | 62,600 | 5,500 | 24,800 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 8,500 | 25,220 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,690 | -30 (-1.74%) | 700 | 4,500 | 25,070 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 730 | 50 (+7.35%) | 190,000 | 2,612 | 24,808 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 6,500 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 3,690 | 90 (+2.50%) | 72,200 | 6,500 | 25,380 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,230 | -230 (-3.56%) | 2,000 | 6,600 | 24,130 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 7,500 | 24,860 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,360 | 10 (+0.74%) | 1,900 | 5,501 | 24,439 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,612 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,310 | 90 (+7.38%) | 2,600 | 3,612 | 26,128 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 400 | 2,945 | 26,515 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 90,400 | 2,389 | 27,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,000 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 1,000 | 27,460 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,090 | -450 (-29.22%) | 30,900 | -5,500 | 32,180 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 710 | -640 (-47.41%) | 135,000 | -5,500 | 31,420 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 520 | 10 (+1.96%) | 5,100 | 21,300 | 827 | 21,776 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 87,800 | 119,000 | -39,643 | 159,238 | 7 tháng |
CHPG2501 | 460 | 40 (+9.52%) | 422,600 | 26,750 | 1,250 | 26,880 | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | 10 (+1.75%) | 544,800 | 26,750 | -750 | 29,240 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 45,400 | 25,100 | 4,248 | 25,289 | 7 tháng |
CMSN2501 | 30 | (0.00%) | 890,800 | 66,800 | -5,200 | 72,240 | 6 tháng |
CMWG2501 | 510 | 100 (+24.39%) | 458,600 | 64,300 | 2,300 | 64,550 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,010 | -90 (-4.29%) | 85,600 | 13,100 | 3,185 | 13,538 | 6 tháng |
CSTB2501 | 3,860 | 90 (+2.39%) | 4,300 | 45,500 | 12,000 | 45,080 | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,640 | 280 (+8.33%) | 1,600 | 45,500 | 10,000 | 46,420 | 9 tháng |
CTCB2501 | 4,060 | 410 (+11.23%) | 20,700 | 32,300 | 8,300 | 32,120 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 24,500 | 6,500 | 24,810 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 24,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |