Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY10

KLGD916,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,850

Giá thực hiện24,800

Hòa vốn **24,830

S-X *-2,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.031) - MBB (84.891) - FPT (80.823) - VCB (74.427) - NVL (72.386)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,450-70 (-4.61%)62,6005,50024,800SSI9 tháng
CVRE24074,61010 (+0.22%)24,0008,50025,220ACBS12 tháng
CVRE24081,690-30 (-1.74%)7004,50025,070MBS9 tháng
CVRE241073050 (+7.35%)190,0002,61224,808KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,50024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,69090 (+2.50%)72,2006,50025,380SSI10 tháng
CVRE25046,230-230 (-3.56%)2,0006,60024,130VCI6 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,0007,50024,860HCM9 tháng
CVRE25061,36010 (+0.74%)1,9005,50124,439KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,61225,208KIS6 tháng
CVRE25081,31090 (+7.38%)2,6003,61226,128KIS7 tháng
CVRE25091,24050 (+4.20%)4002,94526,515KIS8 tháng
CVRE25101,270-60 (-4.51%)90,4002,38927,191KIS9 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)3,00028,580HCM12 tháng
CVRE25121,980-90 (-4.35%)7,0001,00027,460ACBS12 tháng
CVRE25131,090-450 (-29.22%)30,900-5,50032,180SSI7 tháng
CVRE2514710-640 (-47.41%)135,000-5,50031,420SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250152010 (+1.96%)5,10021,30082721,7767 tháng
CFPT250160 (0.00%)87,800119,000-39,643159,2387 tháng
CHPG250146040 (+9.52%)422,60026,7501,25026,8806 tháng
CHPG250258010 (+1.75%)544,80026,750-75029,2409 tháng
CMBB25011,70050 (+3.03%)45,40025,1004,24825,2897 tháng
CMSN250130 (0.00%)890,80066,800-5,20072,2406 tháng
CMWG2501510100 (+24.39%)458,60064,3002,30064,5506 tháng
CSHB25012,010-90 (-4.29%)85,60013,1003,18513,5386 tháng
CSTB25013,86090 (+2.39%)4,30045,50012,00045,0806 tháng
CSTB25023,640280 (+8.33%)1,60045,50010,00046,4209 tháng
CTCB25014,060410 (+11.23%)20,70032,3008,30032,1207 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)24,5006,50024,8106 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:24,800
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate