Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVRE2322)
CW.VRE.VND.M.CA.T.2023.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,150
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,030
S-X *-3,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 274,200 | 5,600 | 24,600 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 8,600 | 25,040 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 6,500 | 4,600 | 24,770 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 640 | -70 (-9.86%) | 1,486,000 | 2,712 | 24,448 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 51,000 | 6,600 | 24,120 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 3,530 | -210 (-5.61%) | 121,300 | 6,600 | 25,060 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,480 | (0.00%) | 300 | 6,700 | 24,380 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 7,600 | 25,020 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 7,300 | 5,601 | 24,519 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,712 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,340 | (0.00%) | 3,712 | 26,248 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,250 | (0.00%) | 3,045 | 26,555 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,130 | -160 (-12.40%) | 28,500 | 2,489 | 26,631 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 3,100 | 27,620 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 1,100 | 27,620 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,030 | -70 (-6.36%) | 55,100 | -5,400 | 32,060 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 660 | -140 (-17.50%) | 157,300 | -5,400 | 31,320 | SSI | 5 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |