Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)
CW VRE-HSC-MET15
230
Mở cửa220
Cao nhất230
Thấp nhất180
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY180
KLGD800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn87
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **30,420
S-X *-7,100
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 40 | -20 (-33.33%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,600 | 25,120 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,933 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 4 : 1 | 29,500 | -7,100 | 30,420 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,600 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 120 | -80 (-40%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,599 | 31,479 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 190 | -30 (-13.64%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,377 | 32,537 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 760 | -150 (-16.48%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,933 | 33,853 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,600 | 26,460 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 250 | -40 (-13.79%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,400 | 25,550 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,970 | -100 (-1.65%) | 7.91 : 1 | 130,000 | 84,512 | 45,488 | 131,735 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,530 | -130 (-7.83%) | 2 : 1 | 30,200 | 29,000 | 1,200 | 32,060 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,910 | -70 (-3.54%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,320 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 370 | -10 (-2.63%) | 8 : 1 | 71,000 | 88,500 | -17,500 | 91,460 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,620 | -250 (-13.37%) | 5 : 1 | 57,800 | 54,500 | 3,300 | 62,600 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,650 | 31,500 | -3,850 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,770 | -290 (-7.14%) | 4 : 1 | 48,000 | 34,000 | 14,000 | 49,080 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,450 | 60,500 | -20,050 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,450 | 21,000 | -1,566 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 4 : 1 | 22,400 | 29,500 | -7,100 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |