Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)

CW VRE-HSC-MET15

230

40 (+21.05%)
10/05/2024 14:10

Mở cửa220

Cao nhất230

Thấp nhất180

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY180

KLGD800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở22,400

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **30,420

S-X *-7,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2313: CVRE2320 CVRE2315 CVRE2323 CVRE2303 CVRE2322
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230340-20 (-33.33%)3 : 125,000-2,60025,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,93332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231323040 (+21.05%)4 : 129,500-7,10030,420HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210 (0.00%)8 : 130,000-7,60031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318120-80 (-40%)4 : 130,999-8,59931,479KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319190-30 (-13.64%)4 : 131,777-9,37732,537KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320760-150 (-16.48%)2 : 132,333-9,93333,853KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322820-30 (-3.53%)3 : 124,000-1,60026,460VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323250-40 (-13.79%)3 : 124,800-2,40025,550VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,970-100 (-1.65%)7.91 : 1130,00084,51245,488131,735FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,530-130 (-7.83%)2 : 130,20029,0001,20032,060HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,910-70 (-3.54%)2 : 122,60019,5003,10023,320MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311370-10 (-2.63%)8 : 171,00088,500-17,50091,460MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,620-250 (-13.37%)5 : 157,80054,5003,30062,600MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430 (0.00%)4 : 127,65031,500-3,85033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,770-290 (-7.14%)4 : 148,00034,00014,00049,080TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311130 (0.00%)5 : 140,45060,500-20,05061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-50 (-7.69%)2 : 118,45021,000-1,56621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323040 (+21.05%)4 : 122,40029,500-7,10030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.