Chứng quyền VRE-HSC-MET14 (HOSE: CVRE2312)

CW VRE-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,810

Thấp nhất NY10

KLGD7,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **27,540

S-X *-4,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,450-70 (-4.61%)62,6005,50024,800SSI9 tháng
CVRE24074,61010 (+0.22%)24,0008,50025,220ACBS12 tháng
CVRE24081,690-30 (-1.74%)7004,50025,070MBS9 tháng
CVRE241073050 (+7.35%)190,0002,61224,808KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,50024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,69090 (+2.50%)72,2006,50025,380SSI10 tháng
CVRE25046,230-230 (-3.56%)2,0006,60024,130VCI6 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,0007,50024,860HCM9 tháng
CVRE25061,36010 (+0.74%)1,9005,50124,439KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,61225,208KIS6 tháng
CVRE25081,31090 (+7.38%)2,6003,61226,128KIS7 tháng
CVRE25091,24050 (+4.20%)4002,94526,515KIS8 tháng
CVRE25101,270-60 (-4.51%)90,4002,38927,191KIS9 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)3,00028,580HCM12 tháng
CVRE25121,980-90 (-4.35%)7,0001,00027,460ACBS12 tháng
CVRE25131,090-450 (-29.22%)30,900-5,50032,180SSI7 tháng
CVRE2514710-640 (-47.41%)135,000-5,50031,420SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470180 (+13.95%)9,30026,750-25029,9409 tháng
CTCB25062,130130 (+6.50%)27,90032,3007,30033,5209 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,00024,5007,50024,8609 tháng
CFPT25111,550190 (+13.97%)861,200119,000-3,948138,3179 tháng
CFPT25121,850100 (+5.71%)122,600119,000-5,931143,27412 tháng
CHPG25172,710120 (+4.63%)118,50026,7501,25030,92012 tháng
CMBB25091,950100 (+5.41%)3,40025,10060028,4009 tháng
CMBB25102,45060 (+2.51%)38,60025,10060029,40012 tháng
CMSN25111,790180 (+11.18%)1,104,20066,8007,80073,3209 tháng
CMWG25091,880110 (+6.21%)202,30064,3009,80069,5409 tháng
CMWG25102,040110 (+5.70%)158,50064,3009,30071,32012 tháng
CSTB25132,680220 (+8.94%)9,40045,5006,50049,7209 tháng
CSTB25142,760-90 (-3.16%)12,60045,5006,00050,54012 tháng
CTPB25021,24020 (+1.64%)113,90013,30024915,3639 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,20067,4009,90074,0609 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)67,4009,40077,84012 tháng
CVIC25095,700-450 (-7.32%)44,90085,40017,40090,8009 tháng
CVNM251081060 (+8%)365,00056,300-2,61565,1739 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80018,80078921,1069 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20018,80030321,92412 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5003,00028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate