Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 (HOSE: CVRE2303)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,210
Thấp nhất NY10
KLGD4,108,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,150
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,030
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,720 | (0.00%) | 6,200 | 25,880 | SSI | 9 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 9,200 | 26,020 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 2,040 | (0.00%) | 5,200 | 26,120 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 1,000 | (0.00%) | 3,312 | 25,888 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2501 | 2,850 | (0.00%) | 7,200 | 26,550 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | (0.00%) | 7,200 | 26,280 | SSI | 10 tháng | |
CVRE2504 | 7,350 | (0.00%) | 7,300 | 25,250 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 8,200 | 26,120 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,780 | (0.00%) | 6,201 | 26,119 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,610 | (0.00%) | 5,312 | 26,328 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,520 | (0.00%) | 4,312 | 26,968 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,520 | (0.00%) | 3,645 | 27,635 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,520 | (0.00%) | 3,089 | 28,191 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,700 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 1,700 | 28,300 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | 117,000 | -3,161 | 135,955 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,490 | (0.00%) | 26,800 | 1,800 | 29,470 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,880 | (0.00%) | 24,700 | -1,300 | 29,760 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 470 | (0.00%) | 65,800 | -13,200 | 81,820 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 63,500 | -6,500 | 73,300 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 2,860 | (0.00%) | 45,000 | 7,000 | 46,580 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 1,290 | (0.00%) | 30,950 | 4,950 | 32,450 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 8,100 | (0.00%) | 70,000 | 32,000 | 70,400 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,190 | (0.00%) | 18,000 | 20,380 | 12 tháng | ||
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 55,900 | -12,100 | 69,980 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | 18,200 | -3,800 | 22,960 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 25,200 | 9,200 | 26,020 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | 117,000 | -18,000 | 148,390 | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,450 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 32,350 | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 24,700 | -300 | 28,660 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 1,850 | (0.00%) | 65,800 | 5,800 | 72,950 | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,560 | (0.00%) | 63,500 | -500 | 73,360 | 12 tháng | |
CSTB2515 | 2,240 | (0.00%) | 45,000 | 5,000 | 46,720 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 1,570 | (0.00%) | 30,950 | 2,450 | 33,210 | 12 tháng | |
CTPB2503 | 1,360 | (0.00%) | 13,300 | 300 | 15,720 | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,480 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 21,960 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,670 | (0.00%) | 55,900 | 900 | 65,020 | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,740 | (0.00%) | 18,200 | 200 | 21,480 | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 25,200 | 1,700 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |