Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 (HOSE: CVRE2303)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,210

Thấp nhất NY10

KLGD4,108,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,150

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,030

S-X *-1,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,720 (0.00%)6,20025,880SSI9 tháng
CVRE24075,010 (0.00%)9,20026,020ACBS12 tháng
CVRE24082,040 (0.00%)5,20026,120MBS9 tháng
CVRE24101,000 (0.00%)3,31225,888KIS7 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)7,20026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,140 (0.00%)7,20026,280SSI10 tháng
CVRE25047,350 (0.00%)7,30025,250VCI6 tháng
CVRE25054,560 (0.00%)8,20026,120HCM9 tháng
CVRE25061,780 (0.00%)6,20126,119KIS4 tháng
CVRE25071,610 (0.00%)5,31226,328KIS6 tháng
CVRE25081,520 (0.00%)4,31226,968KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)3,64527,635KIS8 tháng
CVRE25101,520 (0.00%)3,08928,191KIS9 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)3,70028,580HCM12 tháng
CVRE25122,400 (0.00%)1,70028,300ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,060 (0.00%)117,000-3,161135,95512 tháng
CHPG24091,490 (0.00%)26,8001,80029,47012 tháng
CMBB24071,880 (0.00%)24,700-1,30029,76012 tháng
CMSN2406470 (0.00%)65,800-13,20081,82012 tháng
CMWG2407550 (0.00%)63,500-6,50073,30012 tháng
CSTB24102,860 (0.00%)45,0007,00046,58012 tháng
CTCB24031,290 (0.00%)30,9504,95032,45012 tháng
CVHM24088,100 (0.00%)70,00032,00070,40012 tháng
CVIB24071,190 (0.00%)18,00020,38012 tháng
CVNM2407330 (0.00%)55,900-12,10069,98012 tháng
CVPB2409480 (0.00%)18,200-3,80022,96012 tháng
CVRE24075,010 (0.00%)25,2009,20026,02012 tháng
CFPT25131,030 (0.00%)117,000-18,000148,39012 tháng
CHPG25181,450 (0.00%)26,800-1,20032,35012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)24,700-30028,66012 tháng
CMSN25121,850 (0.00%)65,8005,80072,95012 tháng
CMWG25111,560 (0.00%)63,500-50073,36012 tháng
CSTB25152,240 (0.00%)45,0005,00046,72012 tháng
CTCB25071,570 (0.00%)30,9502,45033,21012 tháng
CTPB25031,360 (0.00%)13,30030015,72012 tháng
CVHM25124,840 (0.00%)70,00012,00077,36012 tháng
CVIB25041,480 (0.00%)18,000-1,00021,96012 tháng
CVNM25111,670 (0.00%)55,90090065,02012 tháng
CVPB25131,740 (0.00%)18,20020021,48012 tháng
CVRE25122,400 (0.00%)25,2001,70028,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate