Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2216)
CW VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY10
KLGD979,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,250
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,040
S-X *-1,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 178,600 | -1,650 | 25,450 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 280 | 60 (+27.27%) | 900 | -7,983 | 32,733 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 220 | -30 (-12%) | 92,100 | -6,150 | 30,380 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 432,000 | -6,650 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 7,000 | -7,649 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 250 | -10 (-3.85%) | 200,100 | -8,427 | 32,777 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 1,268,700 | -8,983 | 34,493 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 90,400 | -650 | 26,670 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 227,200 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 723,300 | 27,600 | 3,600 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 159,700 | 127,600 | 27,600 | 130,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 650,200 | 127,600 | 27,600 | 137,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 2,272,600 | 29,300 | 1,300 | 32,080 | 12 tháng |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 689,400 | 29,300 | 800 | 32,760 | 13 tháng |
CHPG2333 | 720 | 30 (+4.35%) | 259,600 | 29,300 | 300 | 33,320 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 557,000 | 29,300 | -200 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 970 | 80 (+8.99%) | 266,700 | 22,900 | 2,900 | 23,880 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,350 | 100 (+8%) | 146,100 | 22,900 | 2,900 | 25,400 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | 50 (+6.41%) | 124,000 | 71,100 | -8,900 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 755,800 | 58,300 | 8,300 | 61,640 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 2,316,700 | 58,300 | 6,300 | 65,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 339,100 | 28,100 | -3,900 | 33,440 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 234,900 | 28,100 | -4,900 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | 70 (+3.85%) | 582,600 | 48,350 | 13,350 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 93,600 | 41,150 | -8,850 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 990 | 120 (+13.79%) | 688,100 | 21,700 | 2,821 | 22,617 | 10 tháng |
CVIB2305 | 680 | 70 (+11.48%) | 1,287,800 | 21,700 | 933 | 24,618 | 15 tháng |
CVIC2308 | 260 | 30 (+13.04%) | 1,789,900 | 44,750 | -5,250 | 52,600 | 10 tháng |
CVIC2309 | 350 | 20 (+6.06%) | 217,900 | 44,750 | -7,250 | 55,500 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 27,500 | 65,800 | -12,598 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 779,900 | 65,800 | -12,598 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 937,800 | 18,750 | -4,126 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 1,107,100 | 18,750 | -4,602 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 432,000 | 23,350 | -6,650 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |