Chứng quyền CVRE03MBS21CE (HOSE: CVRE2202)

CW CVRE03MBS21CE

Ngừng giao dịch

380

(%)
09/09/2022 15:00

Mở cửa380

Cao nhất380

Thấp nhất380

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện34,900

Hòa vốn **36,040

S-X *-7,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,450-70 (-4.61%)62,6005,50024,800SSI9 tháng
CVRE24074,61010 (+0.22%)24,0008,50025,220ACBS12 tháng
CVRE24081,690-30 (-1.74%)7004,50025,070MBS9 tháng
CVRE241073050 (+7.35%)190,0002,61224,808KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,50024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,69090 (+2.50%)72,2006,50025,380SSI10 tháng
CVRE25046,230-230 (-3.56%)2,0006,60024,130VCI6 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,0007,50024,860HCM9 tháng
CVRE25061,36010 (+0.74%)1,9005,50124,439KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,61225,208KIS6 tháng
CVRE25081,31090 (+7.38%)2,6003,61226,128KIS7 tháng
CVRE25091,24050 (+4.20%)4002,94526,515KIS8 tháng
CVRE25101,270-60 (-4.51%)90,4002,38927,191KIS9 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)3,00028,580HCM12 tháng
CVRE25121,980-90 (-4.35%)7,0001,00027,460ACBS12 tháng
CVRE25131,090-450 (-29.22%)30,900-5,50032,180SSI7 tháng
CVRE2514710-640 (-47.41%)135,000-5,50031,420SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,550100 (+6.90%)50032,3007,30032,7509 tháng
CVHM24095,150-20 (-0.39%)6,30067,40025,40067,7509 tháng
CVPB2410340 (0.00%)65,00018,800-1,64421,4379 tháng
CVRE24081,690-30 (-1.74%)70024,5004,50025,0709 tháng
CFPT2405600100 (+20%)146,000119,000-13,927138,8349 tháng
CHPG241044020 (+4.76%)70026,750-1,25029,7609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:07/06/2022
Ngày đáo hạn:09/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:34,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate