Chứng quyền CVRE03MBS21CE (HOSE: CVRE2202)
CW CVRE03MBS21CE
380
Mở cửa380
Cao nhất380
Thấp nhất380
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện34,900
Hòa vốn **36,040
S-X *-7,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,650 | 25,450 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 280 | 60 (+27.27%) | 5 : 1 | 31,333 | -7,983 | 32,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 220 | -30 (-12%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,150 | 30,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,650 | 31,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,649 | 31,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 250 | -10 (-3.85%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,427 | 32,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 2 : 1 | 32,333 | -8,983 | 34,493 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | -650 | 26,670 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |