Chứng quyền VRE/8M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVRE2013)
CW VRE/8M/SSI/C/EU/Cash-09
60
Mở cửa200
Cao nhất200
Thấp nhất50
Cao nhất NY12,300
Thấp nhất NY50
KLGD1,044,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,560
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 318,900 | -1,650 | 25,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 3,000 | -7,983 | 32,333 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | -6,150 | 30,340 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 521,800 | -6,650 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | -20 (-12.50%) | 110,200 | -7,649 | 31,559 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | -10 (-4%) | 478,600 | -8,427 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 1,229,200 | -8,983 | 34,473 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 94,700 | -650 | 26,610 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 153,200 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 287,900 | 27,650 | 3,650 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,400 | 320 (+10.39%) | 289,700 | 131,300 | 31,300 | 134,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | 300 (+8.09%) | 331,200 | 131,300 | 31,300 | 140,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 790 | 110 (+16.18%) | 2,372,500 | 30,150 | 2,150 | 32,740 | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | 110 (+15.49%) | 1,407,500 | 30,150 | 1,650 | 33,420 | 13 tháng |
CHPG2333 | 830 | 110 (+15.28%) | 324,400 | 30,150 | 1,150 | 33,980 | 14 tháng |
CHPG2334 | 660 | 70 (+11.86%) | 1,787,800 | 30,150 | 650 | 34,780 | 15 tháng |
CMBB2314 | 970 | (0.00%) | 219,900 | 22,750 | 2,750 | 23,880 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,330 | -20 (-1.48%) | 187,600 | 22,750 | 2,750 | 25,320 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 355,500 | 71,200 | -8,800 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 994,100 | 59,300 | 9,300 | 62,000 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,500 | 130 (+9.49%) | 5,396,000 | 59,300 | 7,300 | 67,000 | 15 tháng |
CSTB2327 | 210 | -30 (-12.50%) | 954,600 | 28,300 | -3,700 | 33,260 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -10 (-2.08%) | 39,100 | 28,300 | -4,700 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 932,100 | 47,900 | 12,900 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 151,500 | 41,050 | -8,950 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | -30 (-3.03%) | 600,200 | 21,700 | 2,821 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 670 | -10 (-1.47%) | 187,900 | 21,700 | 933 | 24,561 | 15 tháng |
CVIC2308 | 290 | 30 (+11.54%) | 395,300 | 45,000 | -5,000 | 52,900 | 10 tháng |
CVIC2309 | 370 | 20 (+5.71%) | 429,900 | 45,000 | -7,000 | 55,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 270 | 30 (+12.50%) | 260,200 | 68,000 | -10,398 | 81,044 | 10 tháng |
CVNM2311 | 590 | 90 (+18%) | 1,330,700 | 68,000 | -10,398 | 84,180 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 75,000 | 18,800 | -4,076 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 612,600 | 18,800 | -4,552 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 521,800 | 23,350 | -6,650 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 30/11/2020 |
Ngày niêm yết: | 16/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |