Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVRE1903)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
13/05/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,630

Thấp nhất NY10

KLGD53,040

NN mua1,200

NN bán1,303

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện35,789

Hòa vốn **35,829

S-X *-11,289

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230315020 (+15.38%)3 : 125,000-1,65025,450ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308300 (0.00%)5 : 131,333-7,98332,833KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313240 (0.00%)4 : 129,500-6,15030,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231522010 (+4.76%)8 : 130,000-6,65031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318160 (0.00%)4 : 130,999-7,64931,639KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE231923020 (+9.52%)4 : 131,777-8,42732,697KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,090100 (+10.10%)2 : 132,333-8,98334,513KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE232294060 (+6.82%)3 : 124,000-65026,820VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323290-10 (-3.33%)3 : 124,800-1,45025,670VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,540-10 (-0.65%)4 : 128,95027,7771,17333,937HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG231696070 (+7.87%)4 : 128,95028,8886232,728HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,65033,333-5,68333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313240-10 (-4%)5 : 127,65035,555-7,90536,755STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,49070 (+4.93%)4 : 123,90022,2224,55924,529HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231941060 (+17.14%)4 : 128,95030,111-1,16131,751HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307140-30 (-17.65%)10 : 169,90082,999-13,09984,399MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305810-30 (-3.57%)4 : 114,90016,999-2,09920,239NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,00050 (+2.56%)4 : 127,10020,2226,87828,222PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW23068010 (+14.29%)2 : 111,05015,999-4,94916,159POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23169010 (+12.50%)5 : 127,65036,333-8,68336,783STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230730-10 (-25%)8 : 140,95062,666-21,71662,906VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230627030 (+12.50%)8 : 144,20062,222-18,02264,382VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306250-30 (-10.71%)10 : 165,80075,555-5,90774,080VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308300 (0.00%)5 : 123,35031,333-7,98332,833VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337550130 (+30.95%)4 : 128,95029,666-71631,866HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233892090 (+10.84%)4 : 128,95029,999-1,04933,679HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960260 (+9.63%)2 : 128,95030,222-1,27236,142HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316580120 (+26.09%)10 : 169,90083,979-14,07989,779MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,120130 (+13.13%)8 : 169,90086,868-16,96895,828MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200-20 (-9.09%)2 : 111,05012,888-1,83813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314460-40 (-8%)2 : 111,05013,111-2,06114,031POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315680-40 (-5.56%)2 : 111,05013,456-2,40614,816POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303500-40 (-7.41%)2 : 111,60012,345-74513,345SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300 (0.00%)5 : 111,60011,666-6613,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300-30 (-9.09%)5 : 111,60012,555-95514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,180-20 (-1.67%)2 : 111,60012,777-1,17715,137SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,65034,999-7,34935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270 (0.00%)5 : 127,65035,888-8,23837,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,300-60 (-4.41%)2 : 127,65036,111-8,46138,711STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280-20 (-6.67%)4 : 117,60019,333-1,73320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090-30 (-2.68%)2 : 117,60019,888-2,28822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316110-10 (-8.33%)8 : 140,95051,234-10,28452,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-50 (-13.89%)8 : 140,95052,345-11,39554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318820-170 (-17.17%)5 : 140,95053,456-12,50657,556VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312140-20 (-12.50%)10 : 144,20052,345-8,14553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313370-40 (-9.76%)10 : 144,20053,456-9,25657,156VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,210-70 (-5.47%)5 : 144,20054,567-10,36760,617VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231443010 (+2.38%)8 : 165,80086,888-19,34888,519VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,48060 (+4.23%)4 : 165,80088,888-21,30892,909VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317120 (0.00%)4 : 118,35023,999-4,52523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318290-10 (-3.33%)4 : 118,35024,567-5,06624,522VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,110-60 (-5.13%)2 : 118,35025,123-5,59626,062VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 123,35030,999-7,64931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE231923020 (+9.52%)4 : 123,35031,777-8,42732,697VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,090100 (+10.10%)2 : 123,35032,333-8,98334,513VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.