Chứng quyền CVPB01MBS23CE (HOSE: CVPB2320)
CW CVPB01MBS23CE
70
Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất70
Cao nhất NY1,130
Thấp nhất NY70
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện20,970
Hòa vốn **21,170
S-X *-2,670
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,266 | 21,256 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,126 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,602 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 100 | -10 (-9.09%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,125 | 23,256 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,666 | 24,636 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,196 | 26,234 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 7 : 1 | 18,000 | 750 | 21,290 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,250 | 21,960 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |