Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVPB2319)
CW.VPB.KIS.M.CA.T.11
80
Mở cửa70
Cao nhất100
Thấp nhất70
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY30
KLGD23,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn35
Giá CK cơ sở19,200
Giá thực hiện25,123
Hòa vốn **22,882
S-X *-3,537
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/12/2024 | 80 | 10 (+14.29%) | 23,900 |
29/11/2024 | 70 | -10 (-12.50%) | 363,900 |
28/11/2024 | 80 | (0.00%) | 101,600 |
27/11/2024 | 80 | -40 (-33.33%) | 32,900 |
26/11/2024 | 120 | -60 (-33.33%) | 99,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 40 | (0.00%) | 2,028,900 | -2,973 | 22,390 | SSI | 15 tháng |
CVPB2319 | 80 | 10 (+14.29%) | 23,900 | -3,537 | 22,882 | KIS | 15 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 11,500 | -739 | 21,972 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 110 | -130 (-54.17%) | 51,900 | 200 | 19,220 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 890 | (0.00%) | 93,100 | 200 | 20,780 | HCM | 9 tháng |
CVPB2406 | 40 | -20 (-33.33%) | 345,700 | -1,300 | 20,580 | SSI | 6 tháng |
CVPB2407 | 560 | (0.00%) | 226,000 | -1,800 | 23,240 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 740 | -10 (-1.33%) | 13,800 | -1,800 | 22,480 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 620 | (0.00%) | 31,400 | 26,900 | -570 | 28,597 | 15 tháng |
CMSN2317 | 70 | -20 (-22.22%) | 7,000 | 72,600 | -14,268 | 87,428 | 15 tháng |
CPOW2315 | 290 | -10 (-3.33%) | 69,500 | 12,400 | -1,056 | 14,036 | 15 tháng |
CSHB2306 | 180 | (0.00%) | 2,000 | 10,300 | -1,938 | 12,583 | 15 tháng |
CSTB2333 | 360 | -40 (-10%) | 71,700 | 33,100 | -3,011 | 36,831 | 15 tháng |
CVHM2318 | 70 | -10 (-12.50%) | 9,900 | 40,750 | -12,706 | 53,806 | 15 tháng |
CVIC2314 | 30 | (0.00%) | 126,900 | 40,350 | -14,217 | 54,717 | 15 tháng |
CVNM2315 | 30 | -20 (-40%) | 1,400 | 64,500 | -22,608 | 87,226 | 15 tháng |
CVPB2319 | 80 | 10 (+14.29%) | 23,900 | 19,200 | -3,537 | 22,882 | 15 tháng |
CVRE2320 | 30 | (0.00%) | 14,100 | 17,850 | -14,483 | 32,393 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.81 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 25,123 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,737 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |