Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVPB2319)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.11

80

10 (+14.29%)
02/12/2024 15:05

Mở cửa70

Cao nhất100

Thấp nhất70

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY30

KLGD23,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn35

Giá CK cơ sở19,200

Giá thực hiện25,123

Hòa vốn **22,882

S-X *-3,537

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2319: CVPB2315 CVPB2401 CVPB2402 CSTB2333 DNT
Trending: HPG (80.684) - FPT (75.207) - MBB (54.243) - VHM (51.699) - NVL (49.447)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/12/20248010 (+14.29%)23,900
29/11/202470-10 (-12.50%)363,900
28/11/202480 (0.00%)101,600
27/11/202480-40 (-33.33%)32,900
26/11/2024120-60 (-33.33%)99,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231540 (0.00%)2,028,900-2,97322,390SSI15 tháng
CVPB23198010 (+14.29%)23,900-3,53722,882KIS15 tháng
CVPB24011,07020 (+1.90%)11,500-73921,972ACBS12 tháng
CVPB2402110-130 (-54.17%)51,90020019,220HCM6 tháng
CVPB2403890 (0.00%)93,10020020,780HCM9 tháng
CVPB240640-20 (-33.33%)345,700-1,30020,580SSI6 tháng
CVPB2407560 (0.00%)226,000-1,80023,240SSI9 tháng
CVPB2408740-10 (-1.33%)13,800-1,80022,480SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2339620 (0.00%)31,40026,900-57028,59715 tháng
CMSN231770-20 (-22.22%)7,00072,600-14,26887,42815 tháng
CPOW2315290-10 (-3.33%)69,50012,400-1,05614,03615 tháng
CSHB2306180 (0.00%)2,00010,300-1,93812,58315 tháng
CSTB2333360-40 (-10%)71,70033,100-3,01136,83115 tháng
CVHM231870-10 (-12.50%)9,90040,750-12,70653,80615 tháng
CVIC231430 (0.00%)126,90040,350-14,21754,71715 tháng
CVNM231530-20 (-40%)1,40064,500-22,60887,22615 tháng
CVPB23198010 (+14.29%)23,90019,200-3,53722,88215 tháng
CVRE232030 (0.00%)14,10017,850-14,48332,39315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.81 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:25,123
Giá TH điều chỉnh:22,737
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.