Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET14 (HOSE: CVPB2312)

CW VPB-HSC-MET14

600

-50 (-7.69%)
10/05/2024 14:06

Mở cửa640

Cao nhất640

Thấp nhất550

Cao nhất NY2,850

Thấp nhất NY240

KLGD11,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,160

S-X *-1,566

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2312: CVPB2321 CMBB2317 CVPB2322 CVPB2311 CVPB2315
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/2024600-50 (-7.69%)11,000
09/05/202465080 (+14.04%)173,900
08/05/2024570-30 (-5%)87,800
07/05/2024600-20 (-3.23%)93,200
06/05/202462020 (+3.33%)345,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2312600-50 (-7.69%)11,000-1,56621,160HCM12 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)306,800-4,42623,448SSI10 tháng
CVPB2315280 (0.00%)696,900-4,90224,954SSI15 tháng
CVPB231711010 (+10%)11,200-4,42523,294KIS9 tháng
CVPB2318280-40 (-12.50%)551,900-4,96624,484KIS12 tháng
CVPB23191,120-80 (-6.67%)161,900-5,49626,081KIS15 tháng
CVPB2321450-20 (-4.26%)143,30045021,150VND9 tháng
CVPB2322450-40 (-8.16%)7,600-1,55021,800VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23105,970-100 (-1.65%)197,900129,80045,288131,73512 tháng
CHPG23291,540-120 (-7.23%)308,00030,2001,20032,08012 tháng
CMBB23121,910-70 (-3.54%)216,60022,6003,10023,32012 tháng
CMSN2311370-10 (-2.63%)12,60071,100-17,40091,46012 tháng
CMWG23101,620-250 (-13.37%)24,40058,0003,50062,60012 tháng
CSTB2325430 (0.00%)2,80027,650-3,85033,22012 tháng
CTCB23073,770-290 (-7.14%)42,60048,10014,10049,08012 tháng
CVHM2311130 (0.00%)3,90040,400-20,10061,15012 tháng
CVPB2312600-50 (-7.69%)11,00018,450-1,56621,16012 tháng
CVRE231323040 (+21.05%)80022,350-7,15030,42012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9063 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,016
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.