Chứng quyền VPB-HSC-MET13 (HOSE: CVPB2311)
CW VPB-HSC-MET13
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY20
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,578
S-X *-1,240
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 80 | 20 (+33.33%) | 1,323,700 | -1,644 | 20,756 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | -2,618 | 22,528 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 65,000 | -1,644 | 21,437 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | (0.00%) | 342,500 | -3,374 | 22,213 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 820 | 170 (+26.15%) | 3,239,400 | -671 | 21,068 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,240 | 160 (+14.81%) | 417,600 | -1,644 | 22,859 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | -671 | 23,005 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | 30 (+20%) | 1,600 | -1,644 | 20,620 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 640 | 130 (+25.49%) | 196,700 | -866 | 20,912 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 280 | 90 (+47.37%) | 410,000 | -1,319 | 20,664 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 430 | 50 (+13.16%) | 575,200 | -2,293 | 21,930 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 700 | 140 (+25%) | 12,500 | -3,266 | 23,429 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 940 | 140 (+17.50%) | 2,500 | -4,240 | 24,870 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 789 | 21,106 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 303 | 21,924 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 800 | 21,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,460 | -150 (-9.32%) | 344,400 | 1,276 | 20,371 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,440 | -280 (-16.28%) | 35,400 | 303 | 21,305 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | 26,750 | -250 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 | 32,300 | 7,300 | 33,520 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 24,500 | 7,500 | 24,860 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | 119,000 | -3,948 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | 119,000 | -5,931 | 143,274 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 26,750 | 1,250 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 25,100 | 600 | 28,400 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 25,100 | 600 | 29,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | 180 (+11.18%) | 1,104,200 | 66,800 | 7,800 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 64,300 | 9,800 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 64,300 | 9,300 | 71,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 45,500 | 6,500 | 49,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 45,500 | 6,000 | 50,540 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 13,300 | 249 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 67,400 | 9,900 | 74,060 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 67,400 | 9,400 | 77,840 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,700 | -450 (-7.32%) | 44,900 | 85,400 | 17,400 | 90,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 810 | 60 (+8%) | 365,000 | 56,300 | -2,615 | 65,173 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 18,800 | 789 | 21,106 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 18,800 | 303 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,540 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |