Chứng quyền VPB-HSC-MET13 (HOSE: CVPB2311)

CW VPB-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

20

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,520

Thấp nhất NY20

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **19,578

S-X *-1,240

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24078020 (+33.33%)1,323,700-1,64420,756SSI9 tháng
CVPB240957080 (+16.33%)390,900-2,61822,528ACBS12 tháng
CVPB2410340 (0.00%)65,000-1,64421,437MBS9 tháng
CVPB241220 (0.00%)342,500-3,37422,213KIS7 tháng
CVPB2501820170 (+26.15%)3,239,400-67121,068SSI10 tháng
CVPB25021,240160 (+14.81%)417,600-1,64422,859SSI15 tháng
CVPB25041,210130 (+12.04%)108,800-67123,005BSI15 tháng
CVPB250518030 (+20%)1,600-1,64420,620VCI6 tháng
CVPB2506640130 (+25.49%)196,700-86620,912SSV8 tháng
CVPB250728090 (+47.37%)410,000-1,31920,664KIS4 tháng
CVPB250843050 (+13.16%)575,200-2,29321,930KIS6 tháng
CVPB2509700140 (+25%)12,500-3,26623,429KIS8 tháng
CVPB2510940140 (+17.50%)2,500-4,24024,870KIS11 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80078921,106HCM9 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20030321,924HCM12 tháng
CVPB25131,870170 (+10%)67,70080021,740ACBS12 tháng
CVPB25141,460-150 (-9.32%)344,4001,27620,371SSI5 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,40030321,305SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470180 (+13.95%)9,30026,750-25029,9409 tháng
CTCB25062,130130 (+6.50%)27,90032,3007,30033,5209 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,00024,5007,50024,8609 tháng
CFPT25111,550190 (+13.97%)861,200119,000-3,948138,3179 tháng
CFPT25121,850100 (+5.71%)122,600119,000-5,931143,27412 tháng
CHPG25172,710120 (+4.63%)118,50026,7501,25030,92012 tháng
CMBB25091,950100 (+5.41%)3,40025,10060028,4009 tháng
CMBB25102,45060 (+2.51%)38,60025,10060029,40012 tháng
CMSN25111,790180 (+11.18%)1,104,20066,8007,80073,3209 tháng
CMWG25091,880110 (+6.21%)202,30064,3009,80069,5409 tháng
CMWG25102,040110 (+5.70%)158,50064,3009,30071,32012 tháng
CSTB25132,680220 (+8.94%)9,40045,5006,50049,7209 tháng
CSTB25142,760-90 (-3.16%)12,60045,5006,00050,54012 tháng
CTPB25021,24020 (+1.64%)113,90013,30024915,3639 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,20067,4009,90074,0609 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)67,4009,40077,84012 tháng
CVIC25095,700-450 (-7.32%)44,90085,40017,40090,8009 tháng
CVNM251081060 (+8%)365,00056,300-2,61565,1739 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80018,80078921,1069 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20018,80030321,92412 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5003,00028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9063 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:20,500
Giá TH điều chỉnh:19,540
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate