Chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CVPB2309)
CW VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY970
Thấp nhất NY10
KLGD60,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH35,000,000
Số ngày đến hạn3
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện22,500
Hòa vốn **21,484
S-X *-3,146
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 10 | (0.00%) | 60,100 |
26/04/2024 | 10 | (0.00%) | 200 |
25/04/2024 | 10 | (0.00%) | 400 |
24/04/2024 | 10 | (0.00%) | 37,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 | -1,716 | 21,160 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 306,900 | -4,576 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 145,400 | -5,052 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 56,200 | -4,575 | 23,332 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 1,178,800 | -5,116 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 130,600 | -5,646 | 26,215 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 25,500 | 300 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 450 | -20 (-4.26%) | 102,200 | -1,700 | 21,800 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 1,017,000 | 27,100 | 3,100 | 29,040 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 367,700 | 124,500 | 24,500 | 129,700 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 503,000 | 124,500 | 24,500 | 136,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 3,185,400 | 28,700 | 700 | 31,960 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | 30 (+4.84%) | 274,700 | 28,700 | 200 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 354,100 | 28,700 | -300 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,012,800 | 28,700 | -800 | 33,980 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 316,700 | 22,250 | 2,250 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 335,500 | 22,250 | 2,250 | 25,000 | 15 tháng |
CMSN2313 | 770 | (0.00%) | 179,200 | 70,000 | -10,000 | 87,700 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,640 | 80 (+5.13%) | 1,344,500 | 51,800 | 1,800 | 59,840 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 1,293,300 | 51,800 | -200 | 64,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 260 | -30 (-10.34%) | 215,000 | 27,500 | -4,500 | 33,560 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 110,800 | 27,500 | -5,500 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 870,200 | 47,800 | 12,800 | 49,560 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 118,300 | 41,100 | -8,900 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | -10 (-1.10%) | 619,200 | 19,950 | 1,071 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 600 | -50 (-7.69%) | 1,335,800 | 19,950 | -817 | 24,165 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | -10 (-4%) | 183,000 | 44,200 | -5,800 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 267,100 | 44,200 | -7,800 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | -20 (-7.69%) | 55,500 | 65,600 | -12,798 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 452,300 | 65,600 | -12,798 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 306,900 | 18,300 | -4,576 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 145,400 | 18,300 | -5,052 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 687,800 | 23,450 | -6,550 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8126 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 22,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,446 |
Khối lượng Niêm yết: | 35,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 35,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |