Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVPB2305)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.1
650
Mở cửa770
Cao nhất780
Thấp nhất630
Cao nhất NY3,150
Thấp nhất NY620
KLGD509,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,600
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **19,016
S-X *1,443
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 343,900 | -339 | 21,117 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 330 | 30 (+10%) | 487,300 | -1,400 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 538,000 | -1,400 | 21,420 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | -2,400 | 23,340 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 300 | -1,400 | 23,640 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 40 | 10 (+33.33%) | 290,400 | -2,066 | 21,746 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | -3,177 | 23,357 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,340 | 80 (+6.35%) | 406,400 | -400 | 22,680 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 66,400 | -1,400 | 24,380 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 790 | 60 (+8.22%) | 652,500 | 600 | 20,580 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 24,000 | -400 | 24,470 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | -1,400 | 22,000 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 579,500 | -600 | 22,300 | SSV | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.8595 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,157 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |