Chứng quyền CVPB02MBS21CE (HOSE: CVPB2111)
CW CVPB02MBS21CE
980
Mở cửa1,190
Cao nhất1,190
Thấp nhất950
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY950
KLGD636,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,650
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **37,920
S-X *2,650
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,716 | 21,103 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,576 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,052 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 120 | 10 (+9.09%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,575 | 23,332 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 300 | -10 (-3.23%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,116 | 24,560 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,170 | -70 (-5.65%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,646 | 26,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 7 : 1 | 18,000 | 300 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 470 | -10 (-2.08%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,700 | 21,880 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |