Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CVPB2106)

CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
17/01/2022 15:00

Mở cửa50

Cao nhất60

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY10

KLGD2,823,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,050

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **36,115

S-X *-3,038

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231262020 (+3.33%)345,000-1,26621,198HCM12 tháng
CVPB2314170 (0.00%)937,800-4,12623,524SSI10 tháng
CVPB231528020 (+7.69%)1,107,100-4,60224,954SSI15 tháng
CVPB231714020 (+16.67%)17,600-4,12523,409KIS9 tháng
CVPB231833030 (+10%)175,700-4,66624,675KIS12 tháng
CVPB23191,23040 (+3.36%)181,700-5,19626,291KIS15 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)61,20075021,220VND9 tháng
CVPB232250020 (+4.17%)12,900-1,25022,000VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230588040 (+4.76%)723,30027,6003,60029,28012 tháng
CFPT23133,080120 (+4.05%)159,700127,60027,600130,80010 tháng
CFPT23143,710110 (+3.06%)650,200127,60027,600137,10015 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)2,272,60029,3001,30032,08012 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)689,40029,30080032,76013 tháng
CHPG233372030 (+4.35%)259,60029,30030033,32014 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)557,00029,300-20034,22015 tháng
CMBB231497080 (+8.99%)266,70022,9002,90023,88010 tháng
CMBB23151,350100 (+8%)146,10022,9002,90025,40015 tháng
CMSN231383050 (+6.41%)124,00071,100-8,90088,30012 tháng
CMWG23131,940320 (+19.75%)755,80058,3008,30061,64010 tháng
CMWG23141,370120 (+9.60%)2,316,70058,3006,30065,70015 tháng
CSTB232724010 (+4.35%)339,10028,100-3,90033,44010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,90028,100-4,90036,84015 tháng
CTCB23101,89070 (+3.85%)582,60048,35013,35050,12012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)93,60041,150-8,85053,20012 tháng
CVIB2304990120 (+13.79%)688,10021,7002,82122,61710 tháng
CVIB230568070 (+11.48%)1,287,80021,70093324,61815 tháng
CVIC230826030 (+13.04%)1,789,90044,750-5,25052,60010 tháng
CVIC230935020 (+6.06%)217,90044,750-7,25055,50012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)27,50065,800-12,59880,75010 tháng
CVNM2311500 (0.00%)779,90065,800-12,59883,29815 tháng
CVPB2314170 (0.00%)937,80018,750-4,12623,52410 tháng
CVPB231528020 (+7.69%)1,107,10018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315230 (0.00%)432,00023,350-6,65031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:19/08/2021
Ngày niêm yết:07/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2022
Ngày đáo hạn:19/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.7760 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:65,000
Giá TH điều chỉnh:36,088
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.