Chứng quyền CVPB04MBS20CE (HOSE: CVPB2102)
CW CVPB04MBS20CE
16,600
Mở cửa16,200
Cao nhất16,600
Thấp nhất16,200
Cao nhất NY16,980
Thấp nhất NY3,900
KLGD26,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,200
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **68,700
S-X *34,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,096 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 60 | -120 (-66.67%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,190 | 19,654 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 560 | -30 (-5.08%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,666 | 21,084 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,526 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,002 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,007 | 22,405 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,525 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,066 | 24,598 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,596 | 26,139 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 7 : 1 | 18,000 | 350 | 21,010 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,650 | 21,800 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |