Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVPB2101)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

15,800

640 (+4.22%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa15,850

Cao nhất15,860

Thấp nhất15,510

Cao nhất NY17,490

Thấp nhất NY2,730

KLGD225,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,100

Giá thực hiện37,000

Hòa vốn **68,600

S-X *35,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)200-3,04621,484SSI9 tháng
CVPB2311130-50 (-27.78%)7,200-1,14019,788HCM9 tháng
CVPB2312590 (0.00%)100-1,61621,141HCM12 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)555,600-4,47623,524SSI10 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)207,400-4,95224,782SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)53,400-3,95722,405KIS7 tháng
CVPB2317110 (0.00%)-4,47523,294KIS9 tháng
CVPB2318310 (0.00%)-5,01624,598KIS12 tháng
CVPB23191,230 (0.00%)91,700-5,54626,291KIS15 tháng
CVPB2321440-20 (-4.35%)9,50040021,080VND9 tháng
CVPB2322440-40 (-8.33%)55,000-1,60021,760VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,000-80 (-7.41%)168,80028,200-1,80032,00012 tháng
CPOW23092010 (+100%)192,30010,550-3,95014,54010 tháng
CSTB231880 (0.00%)60,90028,550-3,45032,32010 tháng
CACB23061,750-60 (-3.31%)121,80026,8004,80027,2508 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)631,60026,8001,80028,4209 tháng
CFPT23164,260100 (+2.40%)528,900123,70041,700124,6008 tháng
CFPT23171,930-10 (-0.52%)420,500123,70022,700129,95012 tháng
CHPG2341760-120 (-13.64%)28,30028,200-1,80031,5208 tháng
CHPG2342760-40 (-5%)51,00028,2004,20031,60012 tháng
CMBB2317690-10 (-1.43%)570,70022,1002,10023,4509 tháng
CMBB23181,50010 (+0.67%)10,10022,1004,10024,00010 tháng
CMWG23182,300220 (+10.58%)2,545,50054,60012,60055,8008 tháng
CSTB233611020 (+22.22%)773,40028,550-2,45031,5506 tháng
CSTB23371,07020 (+1.90%)1,80028,5501,55034,49012 tháng
CVIB23071,00020 (+2.04%)53,50021,2001,37723,5999 tháng
CVPB2321440-20 (-4.35%)9,50018,40040021,0809 tháng
CVPB2322440-40 (-8.33%)55,00018,400-1,60021,76010 tháng
CVRE2322850 (0.00%)18,20022,100-1,90026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:37,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.