Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVPB2101)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.02
15,800
Mở cửa15,850
Cao nhất15,860
Thấp nhất15,510
Cao nhất NY17,490
Thấp nhất NY2,730
KLGD225,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,100
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **68,600
S-X *35,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -3,046 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | -1,140 | 19,788 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 100 | -1,616 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 555,600 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 207,400 | -4,952 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 53,400 | -3,957 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,475 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | -5,016 | 24,598 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,230 | (0.00%) | 91,700 | -5,546 | 26,291 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 440 | -20 (-4.35%) | 9,500 | 400 | 21,080 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 440 | -40 (-8.33%) | 55,000 | -1,600 | 21,760 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,000 | -80 (-7.41%) | 168,800 | 28,200 | -1,800 | 32,000 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 192,300 | 10,550 | -3,950 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 60,900 | 28,550 | -3,450 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,750 | -60 (-3.31%) | 121,800 | 26,800 | 4,800 | 27,250 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 631,600 | 26,800 | 1,800 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 528,900 | 123,700 | 41,700 | 124,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 420,500 | 123,700 | 22,700 | 129,950 | 12 tháng |
CHPG2341 | 760 | -120 (-13.64%) | 28,300 | 28,200 | -1,800 | 31,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -40 (-5%) | 51,000 | 28,200 | 4,200 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 570,700 | 22,100 | 2,100 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 10,100 | 22,100 | 4,100 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,545,500 | 54,600 | 12,600 | 55,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 110 | 20 (+22.22%) | 773,400 | 28,550 | -2,450 | 31,550 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 1,800 | 28,550 | 1,550 | 34,490 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 53,500 | 21,200 | 1,377 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | -20 (-4.35%) | 9,500 | 18,400 | 400 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 440 | -40 (-8.33%) | 55,000 | 18,400 | -1,600 | 21,760 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 18,200 | 22,100 | -1,900 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 37,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |