Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVPB2017)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

1,410

80 (+6.02%)
01/04/2021 15:00

Mở cửa1,350

Cao nhất1,410

Thấp nhất1,350

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY1,080

KLGD195,600

NN mua12,690

NN bán1,280

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở45,900

Giá thực hiện30,999

Hòa vốn **45,099

S-X *14,901

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 121,000-1,21621,160HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314170 (0.00%)4 : 124,000-4,07623,524SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270-10 (-3.57%)6 : 124,500-4,55224,897SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317130-10 (-7.14%)4 : 123,999-4,07523,371KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320-10 (-3.03%)4 : 124,567-4,61624,636KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,220-10 (-0.81%)2 : 125,123-5,14626,272KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,00080021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490-10 (-2%)4 : 120,000-1,20021,960VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,46060 (+4.29%)4 : 130,15027,7772,37333,617HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,140130 (+12.87%)4 : 130,15028,8881,26233,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312110-10 (-8.33%)5 : 128,30033,333-5,03333,883STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231328010 (+3.70%)5 : 128,30035,555-7,25536,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,540-20 (-1.28%)4 : 124,30022,2224,95924,703HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319550110 (+25%)4 : 130,15030,1113932,311HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170-10 (-5.56%)10 : 171,20082,999-11,79984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305790 (0.00%)4 : 114,60016,999-2,39920,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,220-40 (-1.77%)4 : 127,60020,2227,37829,102PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23168020 (+33.33%)5 : 128,30036,333-8,03336,733STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,05062,666-21,61662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618020 (+12.50%)8 : 145,00062,222-17,22263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230632060 (+23.08%)10 : 168,00075,555-3,70774,744VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200-80 (-28.57%)5 : 123,35031,333-7,98332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337690130 (+23.21%)4 : 130,15029,66648432,426HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080150 (+16.13%)4 : 130,15029,99915134,319HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270250 (+8.28%)2 : 130,15030,222-7236,762HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231663040 (+6.78%)10 : 171,20083,979-12,77990,279MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,18030 (+2.61%)8 : 171,20086,868-15,66896,308MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313220 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500-10 (-1.96%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315720-10 (-1.37%)2 : 111,10013,456-2,35614,896POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303490-20 (-3.92%)2 : 111,65012,345-69513,325SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290-10 (-3.33%)5 : 111,65011,666-1613,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230532020 (+6.67%)5 : 111,65012,555-90514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,180-30 (-2.48%)2 : 111,65012,777-1,12715,137SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 128,30034,999-6,69935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233230010 (+3.45%)5 : 128,30035,888-7,58837,388STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,45020 (+1.40%)2 : 128,30036,111-7,81139,011STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280-20 (-6.67%)4 : 117,75019,333-1,58320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,100-30 (-2.65%)2 : 117,75019,888-2,13822,088TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316110-40 (-26.67%)8 : 141,05051,234-10,18452,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317350 (0.00%)8 : 141,05052,345-11,29555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231895090 (+10.47%)5 : 141,05053,456-12,40658,206VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231215010 (+7.14%)10 : 145,00052,345-7,34553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231341020 (+5.13%)10 : 145,00053,456-8,45657,556VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,29030 (+2.38%)5 : 145,00054,567-9,56761,017VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231449080 (+19.51%)8 : 168,00086,888-17,14888,990VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660200 (+13.70%)4 : 168,00088,888-19,10893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317130-10 (-7.14%)4 : 118,80023,999-4,07523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320-10 (-3.03%)4 : 118,80024,567-4,61624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,220-10 (-0.81%)2 : 118,80025,123-5,14626,272VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140-20 (-12.50%)4 : 123,35030,999-7,64931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240-10 (-4%)4 : 123,35031,777-8,42732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,070-10 (-0.93%)2 : 123,35032,333-8,98334,473VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.