Chứng quyền CVPB03MBS20CE (HOSE: CVPB2014)
CW CVPB03MBS20CE
5,680
Mở cửa6,000
Cao nhất6,400
Thấp nhất5,550
Cao nhất NY7,800
Thấp nhất NY1,660
KLGD10,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,000
Giá thực hiện23,700
Hòa vốn **35,060
S-X *13,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,216 | 21,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,076 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,552 | 24,897 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 130 | -10 (-7.14%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,075 | 23,371 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 320 | -10 (-3.03%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,616 | 24,636 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,220 | -10 (-0.81%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,146 | 26,272 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,000 | 800 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,200 | 21,960 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |