Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,900
Cao nhất NY21,000
Thấp nhất NY660
KLGD8,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,000
S-X *19,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -2,896 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 | -990 | 19,578 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | -1,466 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 669,700 | -4,326 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 314,700 | -4,802 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 314,500 | -3,807 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,325 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 100 | -4,866 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 169,000 | -5,396 | 26,310 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | -1,450 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |