Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

19,000

400 (+2.15%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa19,000

Cao nhất19,200

Thấp nhất18,900

Cao nhất NY21,000

Thấp nhất NY660

KLGD8,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,500

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **46,000

S-X *19,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 121,000-1,21621,160HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314170 (0.00%)4 : 124,000-4,07623,524SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270-10 (-3.57%)6 : 124,500-4,55224,897SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317130-10 (-7.14%)4 : 123,999-4,07523,371KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320-10 (-3.03%)4 : 124,567-4,61624,636KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,220-10 (-0.81%)2 : 125,123-5,14626,272KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,00080021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490-10 (-2%)4 : 120,000-1,20021,960VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,360-30 (-2.16%)2 : 127,65025,0002,65027,720ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 130,15031,000-85032,440HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,640 (0.00%)2 : 122,75020,0002,75023,280MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB240125070 (+38.89%)3 : 128,30031,000-2,70031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,810-100 (-1.45%)2 : 147,90034,00013,90047,620TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401400-60 (-13.04%)2 : 117,75018,500-75019,300TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620-10 (-1.59%)4 : 141,05043,000-1,95045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140-90 (-7.32%)1.94 : 121,70020,4111,87721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.