Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,900
Cao nhất NY21,000
Thấp nhất NY660
KLGD8,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,000
S-X *19,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,216 | 21,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,076 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,552 | 24,897 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 130 | -10 (-7.14%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,075 | 23,371 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 320 | -10 (-3.03%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,616 | 24,636 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,220 | -10 (-0.81%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,146 | 26,272 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,000 | 800 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,200 | 21,960 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 2 : 1 | 27,650 | 25,000 | 2,650 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,150 | 31,000 | -850 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 3 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 2 : 1 | 47,900 | 34,000 | 13,900 | 47,620 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,300 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 4 : 1 | 41,050 | 43,000 | -1,950 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |