Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,900
Cao nhất NY21,000
Thấp nhất NY660
KLGD8,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,000
S-X *19,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | (0.00%) | 4,900 | -1,416 | 21,198 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4,800 | -4,276 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 147,800 | -4,752 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 140 | (0.00%) | -4,275 | 23,409 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -30 (-9.09%) | 188,800 | -4,816 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 197,600 | -5,346 | 26,081 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 54,800 | 600 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 10,800 | -1,400 | 21,840 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 800 | 27,600 | 2,600 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 27,800 | 29,700 | -1,300 | 32,050 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 22,750 | 2,750 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 | 28,200 | -2,800 | 31,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,100 | 190 (+2.75%) | 16,400 | 47,950 | 13,950 | 48,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 97,100 | 17,650 | -850 | 19,300 | 6 tháng |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 2,900 | 40,950 | -2,050 | 45,400 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | -100 (-8.13%) | 20,100 | 21,600 | 1,777 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |