Chứng quyền CVPB01MBS20CE (HOSE: CVPB2005)
CW CVPB01MBS20CE
950
Mở cửa720
Cao nhất1,050
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,100
Thấp nhất NY500
KLGD193,060
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **21,400
S-X *1,900
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -2,896 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 2 : 1 | 20,500 | -990 | 19,578 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,466 | 21,122 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,326 | 23,562 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,802 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -3,807 | 22,405 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,325 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,866 | 24,598 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,396 | 26,310 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,000 | 550 | 21,150 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,450 | 21,920 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |