Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVPB2003)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A1
710
Mở cửa710
Cao nhất820
Thấp nhất650
Cao nhất NY8,400
Thấp nhất NY320
KLGD242,920
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,700
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,710
S-X *700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 190 | 10 (+5.56%) | 1,193,200 | 406 | 21,184 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 630 | 10 (+1.61%) | 608,500 | -568 | 22,645 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 530 | (0.00%) | 51,600 | 406 | 21,992 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 1,360 | 30 (+2.26%) | 1,447,400 | 1,379 | 22,119 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,720 | 10 (+0.58%) | 151,600 | 406 | 23,793 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 19,300 | 1,379 | 24,115 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 74,600 | 1,184 | 21,846 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 310 | 30 (+10.71%) | 169,300 | 731 | 20,723 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 780 | 30 (+4%) | 91,100 | -243 | 22,612 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 850 | -190 (-18.27%) | 15,300 | -1,216 | 23,721 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 1,180 | 370 (+45.68%) | 152,200 | -2,190 | 25,337 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 2,380 | 100 (+4.39%) | 1,230,500 | 2,839 | 22,645 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,430 | (0.00%) | 41,100 | 2,353 | 23,229 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,460 | 30 (+1.23%) | 206,700 | 2,850 | 22,920 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 2,060 | 30 (+1.48%) | 274,600 | 3,326 | 21,541 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 31,200 | 2,353 | 22,280 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |