Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVPB2003)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A1
710
Mở cửa710
Cao nhất820
Thấp nhất650
Cao nhất NY8,400
Thấp nhất NY320
KLGD242,920
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,700
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,710
S-X *700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 750 | 130 (+20.97%) | 1,972,700 | 261 | 21,364 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 1,840,100 | -800 | 22,480 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 280 | 70 (+33.33%) | 2,690,700 | -800 | 21,560 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 790 | 120 (+17.91%) | 1,819,700 | -1,800 | 23,580 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | -800 | 23,940 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 1,194,300 | -1,466 | 21,806 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 630,200 | -2,577 | 23,577 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 1,334,000 | 200 | 23,000 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,820 | 130 (+7.69%) | 283,700 | -800 | 24,640 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 1,000 | 210 (+26.58%) | 1,615,700 | 1,200 | 21,000 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 100 (+6.71%) | 124,000 | 200 | 24,770 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | -800 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,150 | 100 (+9.52%) | 163,000 | 22,500 | SSV | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,200 | -1,200 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 126,200 | 130,000 | -34,000 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 660 | 70 (+11.86%) | 326,300 | 23,400 | -1,400 | 26,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | 27,850 | -1,750 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 116,700 | 70,500 | -7,200 | 79,700 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 5,400 | 62,000 | -4,900 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,450 | 1,050 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 760 | -30 (-3.80%) | 11,800 | 16,350 | -1,350 | 18,460 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 22,000 | 47,800 | 3,300 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 11,700 | 52,100 | 9,500 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 610 | -190 (-23.75%) | 142,000 | 99,100 | -7,000 | 109,760 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,200 | -800 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 740 | -10 (-1.33%) | 10,100 | 63,000 | -4,800 | 70,760 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |