Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVPB2003)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

710

80 (+12.70%)
20/07/2020 15:00

Mở cửa710

Cao nhất820

Thấp nhất650

Cao nhất NY8,400

Thấp nhất NY320

KLGD242,920

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,700

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,710

S-X *700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB231262020 (+3.33%)2 : 121,000-1,26621,198HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314170 (0.00%)4 : 124,000-4,12623,524SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528020 (+7.69%)6 : 124,500-4,60224,954SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231714020 (+16.67%)4 : 123,999-4,12523,409KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231833030 (+10%)4 : 124,567-4,66624,675KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,23040 (+3.36%)2 : 125,123-5,19626,291KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232146010 (+2.22%)7 : 118,00075021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232250020 (+4.17%)4 : 120,000-1,25022,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,390160 (+13.01%)2 : 127,60025,0002,60027,780ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401480310 (+182.35%)3 : 129,30031,000-1,70032,440HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,640140 (+9.33%)2 : 122,90020,0002,90023,280MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,10031,000-2,90031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,910310 (+4.70%)2 : 148,35034,00014,35047,820TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240146040 (+9.52%)2 : 117,80018,500-70019,420TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240163010 (+1.61%)4 : 141,15043,000-1,85045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,23090 (+7.89%)1.94 : 121,70020,4111,87722,140VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.