Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVPB2003)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A1
710
Mở cửa710
Cao nhất820
Thấp nhất650
Cao nhất NY8,400
Thấp nhất NY320
KLGD242,920
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,700
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,710
S-X *700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | 20 (+3.33%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,266 | 21,198 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,126 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,602 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 140 | 20 (+16.67%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,125 | 23,409 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 330 | 30 (+10%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,666 | 24,675 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,196 | 26,291 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 7 : 1 | 18,000 | 750 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 500 | 20 (+4.17%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,250 | 22,000 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 29,300 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 2 : 1 | 48,350 | 34,000 | 14,350 | 47,820 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 4 : 1 | 41,150 | 43,000 | -1,850 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 22,140 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |