Chứng quyền VNM-HSC-MET10 (HOSE: CVNM2308)
CW VNM-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,410
Thấp nhất NY10
KLGD80,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,400
Giá thực hiện69,000
Hòa vốn **67,697
S-X *-2,218
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 100 | -20 (-16.67%) | 71,900 | -10,624 | 66,507 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 265,300 | -9,665 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 540 | -30 (-5.26%) | 69,800 | -7,749 | 65,836 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 780 | -40 (-4.88%) | 639,000 | -10,623 | 69,860 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 650 | -60 (-8.45%) | 100 | -7,278 | 66,544 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | -9,982 | 65,637 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 100 | -10 (-9.09%) | 547,900 | -7,814 | 64,086 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 250 | -10 (-3.85%) | 150,900 | -9,960 | 67,391 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 420 | -20 (-4.55%) | 14,300 | -12,106 | 70,851 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 560 | -30 (-5.08%) | 99,500 | -14,037 | 73,864 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | -3,415 | 64,709 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,540 | -130 (-7.78%) | 258,200 | 500 | 64,240 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | 26,400 | -600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 | 31,200 | 6,200 | 33,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 24,550 | 7,550 | 24,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | 115,400 | -7,548 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | 115,400 | -9,531 | 142,283 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 26,400 | 900 | 30,680 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 24,850 | 350 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 24,850 | 350 | 29,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 65,400 | 6,400 | 71,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 63,200 | 8,200 | 70,440 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 44,900 | 5,900 | 48,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 44,900 | 5,400 | 50,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 13,200 | 149 | 15,325 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 68,400 | 10,900 | 75,540 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 68,400 | 10,400 | 77,840 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 85,500 | 17,500 | 92,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | 55,500 | -3,415 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 18,150 | 139 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | 18,150 | -347 | 21,535 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,550 | 3,050 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.8398 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 69,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,618 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |