Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVNM2203)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.13
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY870
Thấp nhất NY10
KLGD707,100
NN mua558,100
NN bán104,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở71,100
Giá thực hiện81,111
Hòa vốn **78,641
S-X *-7,348
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 67,800 | -6,307 | 74,364 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 27,700 | -12,998 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,558,200 | -12,998 | 83,004 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 420 | (0.00%) | 485,900 | -19,748 | 88,441 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,420 | -60 (-4.05%) | 19,000 | -21,708 | 92,674 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 28,350 | 573 | 33,977 | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 91,500 | 28,350 | -538 | 32,448 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | -40 (-28.57%) | 173,100 | 27,600 | -5,733 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -50 (-16.67%) | 286,400 | 27,600 | -7,955 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,420 | 30 (+2.16%) | 94,000 | 23,650 | 4,309 | 24,285 | 12 tháng |
CHPG2319 | 350 | -30 (-7.89%) | 107,800 | 28,350 | -1,761 | 31,511 | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | 20 (+13.33%) | 58,700 | 68,000 | -14,999 | 84,699 | 12 tháng |
CNVL2305 | 840 | -10 (-1.18%) | 1,800 | 14,950 | -2,049 | 20,359 | 12 tháng |
CPDR2305 | 1,950 | -140 (-6.70%) | 20,800 | 26,250 | 6,028 | 28,022 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | 10 (+16.67%) | 52,600 | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | -30 (-27.27%) | 55,000 | 27,600 | -8,733 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -20 (-33.33%) | 90,400 | 41,150 | -21,516 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 44,400 | -17,822 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 67,800 | 65,400 | -6,307 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | 240 (+400%) | 5,100 | 22,750 | -8,583 | 32,833 | 12 tháng |
CHPG2337 | 420 | -40 (-8.70%) | 64,600 | 28,350 | -1,316 | 31,346 | 9 tháng |
CHPG2338 | 830 | -30 (-3.49%) | 313,700 | 28,350 | -1,649 | 33,319 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 11,600 | 28,350 | -1,872 | 35,622 | 15 tháng |
CMSN2316 | 460 | -40 (-8%) | 148,300 | 68,000 | -15,979 | 88,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 990 | -20 (-1.98%) | 334,700 | 68,000 | -18,868 | 94,788 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | 70 (+46.67%) | 224,300 | 11,100 | -1,788 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | 100 (+25%) | 575,600 | 11,100 | -2,011 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | 110 (+18.03%) | 667,800 | 11,100 | -2,356 | 14,896 | 15 tháng |
CSHB2303 | 540 | 40 (+8%) | 111,800 | 11,700 | -645 | 13,425 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | -10 (-3.23%) | 32,800 | 11,700 | 34 | 13,166 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 11,700 | -855 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 588,700 | 11,700 | -1,077 | 15,177 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 241,500 | 27,600 | -7,399 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | -40 (-12.90%) | 329,900 | 27,600 | -8,288 | 37,238 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,360 | -170 (-11.11%) | 33,300 | 27,600 | -8,511 | 38,831 | 15 tháng |
CTPB2305 | 300 | -20 (-6.25%) | 64,300 | 17,650 | -1,683 | 20,533 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 100,400 | 17,650 | -2,238 | 22,128 | 12 tháng |
CVHM2316 | 120 | -40 (-25%) | 252,500 | 41,150 | -10,084 | 52,194 | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 944,300 | 41,150 | -11,195 | 55,225 | 12 tháng |
CVHM2318 | 990 | 160 (+19.28%) | 2,400 | 41,150 | -12,306 | 58,406 | 15 tháng |
CVIC2312 | 160 | -20 (-11.11%) | 9,100 | 44,400 | -7,945 | 53,945 | 9 tháng |
CVIC2313 | 410 | 30 (+7.89%) | 860,900 | 44,400 | -9,056 | 57,556 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,280 | 50 (+4.07%) | 29,000 | 44,400 | -10,167 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 420 | (0.00%) | 485,900 | 65,400 | -19,748 | 88,441 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,420 | -60 (-4.05%) | 19,000 | 65,400 | -21,708 | 92,674 | 15 tháng |
CVPB2317 | 120 | 10 (+9.09%) | 100,000 | 18,300 | -4,575 | 23,332 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | -10 (-3.23%) | 245,500 | 18,300 | -5,116 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,170 | -70 (-5.65%) | 247,000 | 18,300 | -5,646 | 26,177 | 15 tháng |
CVRE2318 | 160 | -10 (-5.88%) | 600 | 22,750 | -8,249 | 31,639 | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 292,100 | 22,750 | -9,027 | 32,617 | 12 tháng |
CVRE2320 | 990 | -20 (-1.98%) | 429,900 | 22,750 | -9,583 | 34,313 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 19.3434 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 81,111 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,448 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |