Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVNM2102)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.02
50
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất40
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY20
KLGD529,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở90,100
Giá thực hiện108,994
Hòa vốn **108,144
S-X *-17,554
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 290 | -30 (-9.38%) | 6,600 | -3,807 | 74,459 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | -40 (-14.81%) | 50,700 | -10,498 | 80,652 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 560 | -30 (-5.08%) | 788,300 | -10,498 | 83,886 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | -10 (-2.04%) | 492,300 | -17,248 | 88,911 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | -19,208 | 93,615 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 30,700 | 700 | 33,000 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | -10 (-50%) | 62,800 | 27,950 | -4,050 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,980 | -20 (-1%) | 59,100 | 27,550 | 5,550 | 27,940 | 8 tháng |
CACB2307 | 630 | -30 (-4.55%) | 60,800 | 27,550 | 2,550 | 28,780 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 183,300 | 131,000 | 49,000 | 130,500 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 347,200 | 131,000 | 30,000 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 30,700 | 700 | 32,600 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 30,700 | 6,700 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 565,800 | 22,550 | 2,550 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 25,000 | 22,550 | 4,550 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 298,600 | 59,100 | 17,100 | 59,520 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 35,100 | 27,950 | -3,050 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 900 | -140 (-13.46%) | 2,900 | 27,950 | 950 | 33,300 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 55,800 | 21,550 | 1,727 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 82,400 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 30,200 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 | 23,200 | -800 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7882 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 108,994 |
Giá TH điều chỉnh: | 107,654 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |