Chứng quyền CVNM02MBS20CE (HOSE: CVNM2009)

CW CVNM02MBS20CE

Ngừng giao dịch

2,600

50 (+1.96%)
03/12/2020 15:00

Mở cửa2,580

Cao nhất2,660

Thấp nhất2,580

Cao nhất NY3,690

Thấp nhất NY1,700

KLGD103,610

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở109,500

Giá thực hiện107,000

Hòa vốn **109,157

S-X *21,682

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240156030 (+5.66%)142,600-33267,630ACBS12 tháng
CVNM240518020 (+12.50%)762,900-4,47268,186SSI6 tháng
CVNM240660050 (+9.09%)725,300-5,46470,846SSI9 tháng
CVNM240765030 (+4.84%)182,100-4,47271,342ACBS12 tháng
CVNM240830 (0.00%)119,200-13,86877,108KIS4 tháng
CVNM250154060 (+12.50%)475,500-1,49567,173SSI5 tháng
CVNM25021,31060 (+4.80%)154,300-2,48871,986SSI10 tháng
CVNM25031,89080 (+4.42%)81,200-5,46477,838SSI15 tháng
CVNM25041,430-10 (-0.69%)21,000-2,00073,580BSI9 tháng
CVNM2505740-10 (-1.33%)10,100-4,80070,760VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240567010 (+1.52%)70026,20070028,1806 tháng
CMWG2408710-10 (-1.39%)20062,000-3,00069,2606 tháng
CSHB240190020 (+2.27%)134,80011,25088511,9886 tháng
CSTB24111,680 (0.00%)38,8504,85040,7206 tháng
CTCB24041,220-20 (-1.61%)30027,4502,45031,1009 tháng
CTPB240352030 (+6.12%)3,00016,350-1,15019,0606 tháng
CVHM24092,020-40 (-1.94%)40047,8005,80052,1009 tháng
CVIB2408800 (0.00%)20,5001,00022,7006 tháng
CVPB2410980100 (+11.36%)21,50020,200-80023,9409 tháng
CVRE240884010 (+1.20%)10018,700-1,30022,5209 tháng
CFPT24052,40020 (+0.84%)15,700130,000-4,064157,8969 tháng
CHPG24101,05060 (+6.06%)2,00027,850-15032,2009 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:07/08/2020
Ngày niêm yết:28/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:01/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:03/12/2020
Ngày đáo hạn:07/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.2073 : 1
Giá phát hành:1,810
Giá thực hiện:107,000
Giá TH điều chỉnh:87,818
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.