Chứng quyền CVNM02MBS20CE (HOSE: CVNM2009)
CW CVNM02MBS20CE
2,600
Mở cửa2,580
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,580
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY1,700
KLGD103,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,500
Giá thực hiện107,000
Hòa vốn **109,157
S-X *21,682
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 142,600 | -332 | 67,630 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 180 | 20 (+12.50%) | 762,900 | -4,472 | 68,186 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 600 | 50 (+9.09%) | 725,300 | -5,464 | 70,846 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 650 | 30 (+4.84%) | 182,100 | -4,472 | 71,342 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 119,200 | -13,868 | 77,108 | KIS | 4 tháng |
CVNM2501 | 540 | 60 (+12.50%) | 475,500 | -1,495 | 67,173 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,310 | 60 (+4.80%) | 154,300 | -2,488 | 71,986 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,890 | 80 (+4.42%) | 81,200 | -5,464 | 77,838 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 21,000 | -2,000 | 73,580 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 740 | -10 (-1.33%) | 10,100 | -4,800 | 70,760 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 26,200 | 700 | 28,180 | 6 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | 62,000 | -3,000 | 69,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 900 | 20 (+2.27%) | 134,800 | 11,250 | 885 | 11,988 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 27,450 | 2,450 | 31,100 | 9 tháng |
CTPB2403 | 520 | 30 (+6.12%) | 3,000 | 16,350 | -1,150 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 400 | 47,800 | 5,800 | 52,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | (0.00%) | 20,500 | 1,000 | 22,700 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | 20,200 | -800 | 23,940 | 9 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | 18,700 | -1,300 | 22,520 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | 130,000 | -4,064 | 157,896 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 27,850 | -150 | 32,200 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2073 : 1 |
Giá phát hành: | 1,810 |
Giá thực hiện: | 107,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,818 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |