Chứng quyền VNM-HSC-MET03 (HOSE: CVNM2005)
CW VNM-HSC-MET03
3,050
Mở cửa3,080
Cao nhất3,080
Thấp nhất3,040
Cao nhất NY3,820
Thấp nhất NY1,240
KLGD11,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,600
Giá thực hiện103,000
Hòa vốn **108,150
S-X *26,159
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | 20 (+7.69%) | 81,500 | -5,907 | 74,364 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 6,600 | -12,598 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | -10 (-2%) | 122,500 | -12,598 | 83,200 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -30 (-6.98%) | 4,800 | -19,348 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 3,500 | -21,308 | 92,831 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,670 | 300 (+5.59%) | 53,200 | 126,800 | 42,288 | 129,362 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,220 | 120 (+10.91%) | 261,000 | 29,150 | 150 | 31,440 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,060 | 120 (+6.19%) | 74,100 | 22,850 | 3,350 | 23,620 | 12 tháng |
CMSN2311 | 370 | 10 (+2.78%) | 3,300 | 70,700 | -17,800 | 91,460 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 35,800 | 57,100 | 2,600 | 62,150 | 12 tháng |
CSTB2325 | 490 | 40 (+8.89%) | 6,100 | 27,950 | -3,550 | 33,460 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 60 (+1.56%) | 26,900 | 48,250 | 14,250 | 49,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 16,400 | 40,950 | -19,550 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 560 | -40 (-6.67%) | 203,800 | 18,500 | -1,516 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2313 | 230 | -20 (-8%) | 6,600 | 23,150 | -6,350 | 30,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1011 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 103,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,441 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |