Chứng quyền VNM/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVNM2004)

CW VNM/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

17,450

-1,070 (-5.78%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa20,000

Cao nhất20,000

Thấp nhất17,450

Cao nhất NY22,780

Thấp nhất NY7,520

KLGD1,420

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở109,900

Giá thực hiện118,000

Hòa vốn **109,730

S-X *14,307

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240153020 (+3.92%)13,800-2,03267,400ACBS12 tháng
CVNM2405100-20 (-16.67%)719,900-6,17267,869SSI6 tháng
CVNM2406450-30 (-6.25%)170,600-7,16470,250SSI9 tháng
CVNM2407580-90 (-13.43%)195,300-6,17270,925ACBS12 tháng
CVNM240820-10 (-33.33%)3,500-15,56877,028KIS4 tháng
CVNM2501420 (0.00%)183,900-3,19566,578SSI5 tháng
CVNM25021,150-30 (-2.54%)65,100-4,18871,192SSI10 tháng
CVNM25031,700-30 (-1.73%)37,300-7,16476,896SSI15 tháng
CVNM25041,350 (0.00%)-3,70073,100BSI9 tháng
CVNM2505600 (0.00%)-6,50070,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403430-10 (-2.27%)325,60026,1001,10026,7206 tháng
CACB2404670-10 (-1.47%)2,077,80026,1001,10027,6809 tháng
CFPT24024,050550 (+15.71%)41,400128,000-6,064150,1529 tháng
CFPT24031,260 (0.00%)48,000128,000-6,064139,0706 tháng
CHPG2406890-10 (-1.11%)277,40027,150-85031,56012 tháng
CHPG2407530-10 (-1.85%)442,90027,1501,15028,1204 tháng
CHPG2408880 (0.00%)40,00027,15015030,5209 tháng
CMBB2405850 (0.00%)1,766,50024,3001,71025,5449 tháng
CMBB240682010 (+1.23%)195,90024,3002,57924,5716 tháng
CMSN2404840-50 (-5.62%)36,80067,900-11,10082,3609 tháng
CMSN2405150-20 (-11.76%)329,20067,900-11,10079,6006 tháng
CMWG240531020 (+6.90%)214,00060,300-5,70067,2406 tháng
CMWG24061,06040 (+3.92%)32,20060,300-5,70070,2409 tháng
CSTB2408860-20 (-2.27%)471,50038,6502,65039,4406 tháng
CSTB24091,260-30 (-2.33%)264,70038,6502,65041,0409 tháng
CVHM24061,12070 (+6.67%)9,40048,250-1,75054,4809 tháng
CVHM240754070 (+14.89%)135,90048,250-75051,1606 tháng
CVIB24051,270-70 (-5.22%)472,90020,3002,30020,5406 tháng
CVIB2406660-10 (-1.49%)583,80020,3001,30021,6409 tháng
CVIC24042,440250 (+11.42%)119,70053,00010,00052,7606 tháng
CVIC24052,850100 (+3.64%)13,80053,00010,00054,4009 tháng
CVNM2405100-20 (-16.67%)719,90061,300-6,17267,8696 tháng
CVNM2406450-30 (-6.25%)170,60061,300-7,16470,2509 tháng
CVPB2407290-30 (-9.38%)1,034,80019,500-1,50022,1609 tháng
CVPB2408150-10 (-6.25%)939,90019,500-1,50021,3006 tháng
CVRE2405360 (0.00%)189,80018,450-55019,7206 tháng
CVRE2406420 (0.00%)406,10018,450-55020,6809 tháng
CACB25021,870-20 (-1.06%)14,10026,100-1,90031,74015 tháng
CACB25031,390-20 (-1.42%)15,00026,100-90029,78010 tháng
CACB2504680-20 (-2.86%)2,076,30026,10010027,3605 tháng
CFPT250258060 (+11.54%)909,800128,000-42,000175,80010 tháng
CFPT2503950100 (+11.76%)556,700128,000-52,000189,50015 tháng
CFPT2504330 (0.00%)345,800128,000-32,000163,3005 tháng
CHPG2503990 (0.00%)18,20027,15015028,9805 tháng
CHPG25041,58010 (+0.64%)298,40027,150-1,85032,16010 tháng
CHPG25052,29010 (+0.44%)15,00027,150-2,85034,58015 tháng
CMBB25022,21060 (+2.79%)127,20024,3003,44824,6975 tháng
CMBB25032,44040 (+1.67%)22,60024,3001,71026,83610 tháng
CMBB25042,89040 (+1.40%)15,80024,30084128,48815 tháng
CMSN2502630 (0.00%)638,00067,900-5,10076,1505 tháng
CMSN25031,560-50 (-3.11%)143,00067,900-7,10082,80010 tháng
CMWG250289010 (+1.14%)667,70060,30030064,4505 tháng
CMWG25031,62030 (+1.89%)76,50060,300-2,70071,10010 tháng
CMWG25042,04010 (+0.49%)37,20060,300-5,70076,20015 tháng
CSTB25032,340-40 (-1.68%)58,70038,6503,65039,6805 tháng
CSTB25042,840-20 (-0.70%)133,70038,65065043,68010 tháng
CTCB25022,070-10 (-0.48%)67,20027,3503,35028,1405 tháng
CTCB25032,290-10 (-0.43%)25,30027,3501,35030,58010 tháng
CVHM25011,530110 (+7.75%)1,514,40048,2506,25049,6505 tháng
CVHM25021,82090 (+5.20%)40,00048,2503,25054,10010 tháng
CVIB2501660-40 (-5.71%)50,50020,30030021,3205 tháng
CVIB25021,180-30 (-2.48%)27,70020,300-70023,36010 tháng
CVIC25012,630150 (+6.05%)1,040,70053,00013,00053,1505 tháng
CVIC25022,390110 (+4.82%)32,20053,00013,00051,95010 tháng
CVNM2501420 (0.00%)183,90061,300-3,19566,5785 tháng
CVNM25021,150-30 (-2.54%)65,10061,300-4,18871,19210 tháng
CVNM25031,700-30 (-1.73%)37,30061,300-7,16476,89615 tháng
CVPB25011,220-60 (-4.69%)127,40019,500-50022,44010 tháng
CVPB25021,600-40 (-2.44%)29,70019,500-1,50024,20015 tháng
CVPB2503720-60 (-7.69%)464,10019,50050020,4405 tháng
CVRE25021,11050 (+4.72%)392,20018,4501,45019,2205 tháng
CVRE25031,51020 (+1.34%)39,40018,45045021,02010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/05/2020
Ngày niêm yết:11/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2020
Ngày đáo hạn:30/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.8101 : 1
Giá phát hành:17,500
Giá thực hiện:118,000
Giá TH điều chỉnh:95,593
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.