Chứng quyền VNM/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVNM2004)
CW VNM/6M/SSI/C/EU/Cash-05
17,450
Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất17,450
Cao nhất NY22,780
Thấp nhất NY7,520
KLGD1,420
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,900
Giá thực hiện118,000
Hòa vốn **109,730
S-X *14,307
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 230 | -30 (-11.54%) | 30,000 | -6,507 | 73,890 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 202,800 | -2,418 | 67,697 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 250 | (0.00%) | 203,200 | -13,198 | 80,848 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 401,900 | -13,198 | 83,200 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | -20 (-66.67%) | 40,900 | -17,097 | 82,395 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 420 | 30 (+7.69%) | 259,100 | -19,948 | 88,441 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 100 | -21,908 | 92,909 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 240 | -50 (-17.24%) | 980,000 | 28,150 | 650 | 28,460 | 9 tháng |
CMBB2309 | 780 | -20 (-2.50%) | 622,300 | 22,150 | 3,150 | 22,120 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,922,600 | 28,300 | -1,700 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 800 | -10 (-1.23%) | 639,900 | 26,750 | 2,750 | 28,800 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,780 | 130 (+4.91%) | 296,100 | 123,300 | 23,300 | 127,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,410 | 90 (+2.71%) | 244,500 | 123,300 | 23,300 | 134,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 590 | -90 (-13.24%) | 1,197,100 | 28,150 | 150 | 31,540 | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -60 (-8.82%) | 218,500 | 28,150 | -350 | 32,220 | 13 tháng |
CHPG2333 | 630 | -50 (-7.35%) | 1,400,100 | 28,150 | -850 | 32,780 | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -20 (-3.64%) | 695,800 | 28,150 | -1,350 | 33,740 | 15 tháng |
CMBB2314 | 860 | -10 (-1.15%) | 792,200 | 22,150 | 2,150 | 23,440 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 587,900 | 22,150 | 2,150 | 24,800 | 15 tháng |
CMSN2313 | 760 | -20 (-2.56%) | 45,300 | 67,500 | -12,500 | 87,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,440 | 130 (+9.92%) | 923,700 | 54,600 | 4,600 | 58,640 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 2,269,700 | 54,600 | 2,600 | 63,300 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 52,400 | 28,300 | -3,700 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 79,000 | 28,300 | -4,700 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,650 | (0.00%) | 369,600 | 46,250 | 11,250 | 48,200 | 12 tháng |
CVHM2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 151,100 | 40,700 | -9,300 | 52,900 | 12 tháng |
CVIB2304 | 860 | -10 (-1.15%) | 690,600 | 21,100 | 2,221 | 22,126 | 10 tháng |
CVIB2305 | 610 | -30 (-4.69%) | 1,024,100 | 21,100 | 333 | 24,222 | 15 tháng |
CVIC2308 | 210 | 10 (+5%) | 583,900 | 43,100 | -6,900 | 52,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 277,800 | 43,100 | -8,900 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | (0.00%) | 203,200 | 65,200 | -13,198 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 401,900 | 65,200 | -13,198 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 562,000 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 227,600 | 18,400 | -4,952 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 350,200 | 22,200 | -7,800 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8101 : 1 |
Giá phát hành: | 17,500 |
Giá thực hiện: | 118,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 95,593 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |