Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CVNM1906)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2019.01
30
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất20
Cao nhất NY7,580
Thấp nhất NY10
KLGD153,130
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,300
Giá thực hiện115,000
Hòa vốn **114,085
S-X *-8,725
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 330 | 70 (+26.92%) | 10 : 1 | 75,555 | -3,907 | 74,839 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,598 | 80,848 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 580 | 80 (+16%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,598 | 84,082 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2314 | 470 | 60 (+14.63%) | 8 : 1 | 86,888 | -17,348 | 88,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,610 | 150 (+10.27%) | 4 : 1 | 88,888 | -19,308 | 93,419 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,240 | 90 (+7.83%) | 2 : 1 | 29,700 | 30,000 | -300 | 32,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,050 | 14,500 | -3,450 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,200 | 32,000 | -3,800 | 32,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 3 : 1 | 27,600 | 22,000 | 5,600 | 27,910 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 10 : 1 | 129,800 | 82,000 | 47,800 | 130,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 15 : 1 | 129,800 | 101,000 | 28,800 | 134,450 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 2 : 1 | 29,700 | 30,000 | -300 | 32,040 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 10 : 1 | 29,700 | 24,000 | 5,700 | 32,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 18,000 | 4,750 | 24,360 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,740 | 70 (+2.62%) | 6 : 1 | 57,900 | 42,000 | 15,900 | 58,440 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 7 : 1 | 28,200 | 27,000 | 1,200 | 34,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,040 | 20 (+1.96%) | 4 : 1 | 21,600 | 21,000 | 1,777 | 23,750 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,840 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 800 | -90 (-10.11%) | 3 : 1 | 23,000 | 24,000 | -1,000 | 26,400 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |