Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CVNM1906)

CW.VNM.VND.M.CA.T.2019.01

Ngừng giao dịch

30

-20 (-40%)
03/03/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất20

Cao nhất NY7,580

Thấp nhất NY10

KLGD153,130

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở105,300

Giá thực hiện115,000

Hòa vốn **114,085

S-X *-8,725

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM230632060 (+23.08%)60,500-3,70774,744KIS12 tháng
CVNM231027030 (+12.50%)260,200-10,39881,044SSI10 tháng
CVNM231159090 (+18%)1,330,700-10,39884,180SSI15 tháng
CVNM231449080 (+19.51%)160,100-17,14888,990KIS12 tháng
CVNM23151,660200 (+13.70%)1,000-19,10893,615KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,260110 (+9.57%)234,80030,15015032,52012 tháng
CPOW230910 (0.00%)34,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)306,90028,300-3,70032,08010 tháng
CACB23062,00010 (+0.50%)38,00027,6505,65028,0008 tháng
CACB230766010 (+1.54%)49,80027,6502,65028,9609 tháng
CFPT23164,910340 (+7.44%)373,600131,30049,300131,1008 tháng
CFPT23172,230130 (+6.19%)573,500131,30030,300134,45012 tháng
CHPG23411,150220 (+23.66%)218,70030,15015032,3008 tháng
CHPG234289070 (+8.54%)289,70030,1506,15032,90012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)334,40022,7502,75023,7009 tháng
CMBB23181,590 (0.00%)27,30022,7504,75024,36010 tháng
CMWG23182,850180 (+6.74%)689,80059,30017,30059,1008 tháng
CSTB23364010 (+33.33%)41,90028,300-2,70031,2006 tháng
CSTB23371,040 (0.00%)11,70028,3001,30034,28012 tháng
CVIB23071,03010 (+0.98%)133,50021,7001,87723,7129 tháng
CVPB2321460 (0.00%)166,90018,80080021,2209 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)70,90018,800-1,20021,96010 tháng
CVRE2322870-20 (-2.25%)94,70023,350-65026,6108 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:05/12/2019
Ngày niêm yết:20/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:24/12/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2020
Ngày đáo hạn:05/03/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9831 : 1
Giá phát hành:8,100
Giá thực hiện:115,000
Giá TH điều chỉnh:114,025
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.