Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CVNM1906)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2019.01
30
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất20
Cao nhất NY7,580
Thấp nhất NY10
KLGD153,130
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,300
Giá thực hiện115,000
Hòa vốn **114,085
S-X *-8,725
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 320 | 60 (+23.08%) | 60,500 | -3,707 | 74,744 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 270 | 30 (+12.50%) | 260,200 | -10,398 | 81,044 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 590 | 90 (+18%) | 1,330,700 | -10,398 | 84,180 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 490 | 80 (+19.51%) | 160,100 | -17,148 | 88,990 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | 200 (+13.70%) | 1,000 | -19,108 | 93,615 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 234,800 | 30,150 | 150 | 32,520 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 34,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 306,900 | 28,300 | -3,700 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | 10 (+0.50%) | 38,000 | 27,650 | 5,650 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 660 | 10 (+1.54%) | 49,800 | 27,650 | 2,650 | 28,960 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 340 (+7.44%) | 373,600 | 131,300 | 49,300 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 573,500 | 131,300 | 30,300 | 134,450 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 218,700 | 30,150 | 150 | 32,300 | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | 70 (+8.54%) | 289,700 | 30,150 | 6,150 | 32,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 334,400 | 22,750 | 2,750 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 | 22,750 | 4,750 | 24,360 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,850 | 180 (+6.74%) | 689,800 | 59,300 | 17,300 | 59,100 | 8 tháng |
CSTB2336 | 40 | 10 (+33.33%) | 41,900 | 28,300 | -2,700 | 31,200 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 11,700 | 28,300 | 1,300 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 133,500 | 21,700 | 1,877 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 166,900 | 18,800 | 800 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 70,900 | 18,800 | -1,200 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 94,700 | 23,350 | -650 | 26,610 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 05/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/12/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2020 |
Ngày đáo hạn: | 05/03/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9831 : 1 |
Giá phát hành: | 8,100 |
Giá thực hiện: | 115,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 114,025 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |