Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)
CW VNM-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY10
KLGD21,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,200
Giá thực hiện133,000
Hòa vốn **131,972
S-X *-35,673
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 50 | (0.00%) | -6,024 | 66,315 | SSI | 9 tháng | |
CVNM2407 | 420 | (0.00%) | 11,900 | -5,065 | 67,580 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 650 | -10 (-1.52%) | 101,100 | -3,149 | 66,363 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 5,500 | -6,023 | 71,393 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 820 | (0.00%) | -2,678 | 67,530 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2506 | 10 | (0.00%) | 1,000 | -3,214 | 63,391 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 270 | (0.00%) | -5,360 | 67,546 | KIS | 6 tháng | |
CVNM2508 | 420 | -40 (-8.70%) | 11,000 | -7,506 | 70,851 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 720 | 50 (+7.46%) | 21,000 | -9,437 | 75,101 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | -20 (-1.92%) | 119,500 | 1,185 | 66,796 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,880 | -20 (-1.05%) | 71,600 | 5,100 | 66,280 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,030 | -10 (-0.96%) | 46,200 | 1,185 | 63,890 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,140 | -80 (-6.56%) | 10,500 | -746 | 66,352 | SSI | 7 tháng |
CVNM2514 | 1,400 | (0.00%) | 4,100 | 67,200 | VPBankS | 7 tháng | |
CVNM2515 | 2,760 | 300 (+12.20%) | 12,000 | 100 | 71,040 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,960 | 80 (+2.78%) | 200 | 26,150 | 3,667 | 27,413 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,760 | 110 (+4.15%) | 100 | 35,150 | 10,150 | 36,040 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,980 | (0.00%) | 28,700 | 11,700 | 28,960 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | (0.00%) | 26,900 | 126,500 | 3,552 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,210 | -10 (-0.45%) | 1,800 | 126,500 | 1,569 | 146,844 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,400 | 120 (+2.80%) | 2,100 | 26,150 | 4,916 | 28,562 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 26,850 | 2,350 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,940 | (0.00%) | 26,850 | 2,350 | 30,380 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,670 | -40 (-1.48%) | 39,600 | 76,600 | 17,600 | 80,360 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,380 | 50 (+2.15%) | 35,600 | 69,900 | 15,400 | 73,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,570 | 50 (+1.98%) | 36,000 | 69,900 | 14,900 | 75,560 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | (0.00%) | 47,800 | 8,800 | 50,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 3,180 | -40 (-1.24%) | 5,100 | 47,800 | 8,300 | 52,220 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,750 | 40 (+2.34%) | 83,800 | 15,000 | 1,949 | 16,314 | 9 tháng |
CVHM2510 | 8,430 | (0.00%) | 89,500 | 32,000 | 91,220 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 9,060 | 20 (+0.22%) | 100 | 89,500 | 31,500 | 94,240 | 12 tháng |
CVIC2509 | 14,550 | 1,050 (+7.78%) | 25,400 | 122,600 | 54,600 | 126,200 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | -20 (-1.92%) | 119,500 | 60,100 | 1,185 | 66,796 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,260 | -120 (-5.04%) | 110,700 | 20,900 | 2,889 | 22,411 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,410 | -20 (-0.82%) | 100,400 | 20,900 | 2,403 | 23,190 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,660 | 60 (+1.30%) | 300 | 28,700 | 7,200 | 30,820 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9153 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 133,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 131,873 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |