Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)

CW VNM-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY10

KLGD21,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,200

Giá thực hiện133,000

Hòa vốn **131,972

S-X *-35,673

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240650 (0.00%)-6,02466,315SSI9 tháng
CVNM2407420 (0.00%)11,900-5,06567,580ACBS12 tháng
CVNM2502650-10 (-1.52%)101,100-3,14966,363SSI10 tháng
CVNM25031,10010 (+0.92%)5,500-6,02371,393SSI15 tháng
CVNM2504820 (0.00%)-2,67867,530BSI9 tháng
CVNM250610 (0.00%)1,000-3,21463,391KIS4 tháng
CVNM2507270 (0.00%)-5,36067,546KIS6 tháng
CVNM2508420-40 (-8.70%)11,000-7,50670,851KIS8 tháng
CVNM250972050 (+7.46%)21,000-9,43775,101KIS11 tháng
CVNM25101,020-20 (-1.92%)119,5001,18566,796HCM9 tháng
CVNM25111,880-20 (-1.05%)71,6005,10066,280ACBS12 tháng
CVNM25121,030-10 (-0.96%)46,2001,18563,890SSI5 tháng
CVNM25131,140-80 (-6.56%)10,500-74666,352SSI7 tháng
CVNM25141,400 (0.00%)4,10067,200VPBankS7 tháng
CVNM25152,760300 (+12.20%)12,00010071,040SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,96080 (+2.78%)20026,1503,66727,4139 tháng
CTCB25062,760110 (+4.15%)10035,15010,15036,0409 tháng
CVRE25055,980 (0.00%)28,70011,70028,9609 tháng
CFPT25111,880 (0.00%)26,900126,5003,552141,5899 tháng
CFPT25122,210-10 (-0.45%)1,800126,5001,569146,84412 tháng
CHPG25174,400120 (+2.80%)2,10026,1504,91628,56212 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)26,8502,35029,0409 tháng
CMBB25102,940 (0.00%)26,8502,35030,38012 tháng
CMSN25112,670-40 (-1.48%)39,60076,60017,60080,3609 tháng
CMWG25092,38050 (+2.15%)35,60069,90015,40073,5409 tháng
CMWG25102,57050 (+1.98%)36,00069,90014,90075,56012 tháng
CSTB25132,880 (0.00%)47,8008,80050,5209 tháng
CSTB25143,180-40 (-1.24%)5,10047,8008,30052,22012 tháng
CTPB25021,75040 (+2.34%)83,80015,0001,94916,3149 tháng
CVHM25108,430 (0.00%)89,50032,00091,2209 tháng
CVHM25119,06020 (+0.22%)10089,50031,50094,24012 tháng
CVIC250914,5501,050 (+7.78%)25,400122,60054,600126,2009 tháng
CVNM25101,020-20 (-1.92%)119,50060,1001,18566,7969 tháng
CVPB25112,260-120 (-5.04%)110,70020,9002,88922,4119 tháng
CVPB25122,410-20 (-0.82%)100,40020,9002,40323,19012 tháng
CVRE25114,66060 (+1.30%)30028,7007,20030,82012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9153 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:133,000
Giá TH điều chỉnh:131,873
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate