Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)
CW VNM-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY10
KLGD21,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,200
Giá thực hiện133,000
Hòa vốn **131,972
S-X *-35,673
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 217,600 | -1,232 | 67,400 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 160 | (0.00%) | 390,200 | -5,372 | 68,107 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 550 | 10 (+1.85%) | 74,000 | -6,364 | 70,647 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 277,100 | -5,372 | 71,163 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 135,900 | -14,768 | 77,108 | KIS | 4 tháng |
CVNM2501 | 480 | 10 (+2.13%) | 693,400 | -2,395 | 66,876 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,250 | (0.00%) | 60,100 | -3,388 | 71,688 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 100,400 | -6,364 | 77,442 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 200 | -2,900 | 73,640 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | -5,700 | 70,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9153 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 133,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 131,873 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |