Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVNM1903)

CW VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

20

(%)
20/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY33,000

Thấp nhất NY10

KLGD109,660

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở100,000

Giá thực hiện120,000

Hòa vốn **119,003

S-X *-18,983

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306320 (0.00%)10 : 175,555-3,50774,744KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2310270 (0.00%)10 : 180,000-10,19881,044SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311590 (0.00%)10 : 180,000-10,19884,180SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2314490 (0.00%)8 : 186,888-16,94888,990KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 188,888-18,90893,615KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305880 (0.00%)6 : 127,65024,0003,65029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,400 (0.00%)10 : 1131,300100,00031,300134,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010 (0.00%)10 : 1131,300100,00031,300140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331790 (0.00%)6 : 130,20028,0002,20032,740HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820 (0.00%)6 : 130,20028,5001,70033,420HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333960130 (+15.66%)6 : 130,20029,0001,20034,760HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334660 (0.00%)8 : 130,20029,50070034,780HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314970 (0.00%)4 : 122,75020,0002,75023,880MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,330 (0.00%)4 : 122,75020,0002,75025,320MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313830 (0.00%)10 : 171,50080,000-8,50088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23132,000 (0.00%)6 : 159,10050,0009,10062,000MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,500 (0.00%)10 : 159,10052,0007,10067,000MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327210 (0.00%)6 : 128,70032,000-3,30033,260STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 128,70033,000-4,30036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,860 (0.00%)8 : 147,90035,00012,90049,880TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,25050,000-8,75053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304960 (0.00%)4 : 121,70020,0002,82122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305670 (0.00%)6 : 121,70022,00093324,561VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308290 (0.00%)10 : 145,10050,000-4,90052,900VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309370 (0.00%)10 : 145,10052,000-6,90055,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310270 (0.00%)10 : 168,20080,000-10,19881,044VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311590 (0.00%)10 : 168,20080,000-10,19884,180VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314170 (0.00%)4 : 118,70024,000-4,17623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,70024,500-4,65224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210 (0.00%)8 : 123,35030,000-6,65031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.