Chứng quyền VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVNM1903)
CW VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY33,000
Thấp nhất NY10
KLGD109,660
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **119,003
S-X *-18,983
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -3,507 | 74,744 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2310 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,198 | 81,044 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 590 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,198 | 84,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2314 | 490 | (0.00%) | 8 : 1 | 86,888 | -16,948 | 88,990 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 4 : 1 | 88,888 | -18,908 | 93,615 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,650 | 24,000 | 3,650 | 29,280 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,400 | (0.00%) | 10 : 1 | 131,300 | 100,000 | 31,300 | 134,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 10 : 1 | 131,300 | 100,000 | 31,300 | 140,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 790 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,200 | 28,000 | 2,200 | 32,740 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 820 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,200 | 28,500 | 1,700 | 33,420 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 960 | 130 (+15.66%) | 6 : 1 | 30,200 | 29,000 | 1,200 | 34,760 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 660 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,200 | 29,500 | 700 | 34,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 970 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,330 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 25,320 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 10 : 1 | 71,500 | 80,000 | -8,500 | 88,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 2,000 | (0.00%) | 6 : 1 | 59,100 | 50,000 | 9,100 | 62,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,500 | (0.00%) | 10 : 1 | 59,100 | 52,000 | 7,100 | 67,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,700 | 32,000 | -3,300 | 33,260 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,700 | 33,000 | -4,300 | 36,760 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,860 | (0.00%) | 8 : 1 | 47,900 | 35,000 | 12,900 | 49,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,250 | 50,000 | -8,750 | 53,200 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 960 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,700 | 20,000 | 2,821 | 22,504 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 670 | (0.00%) | 6 : 1 | 21,700 | 22,000 | 933 | 24,561 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 290 | (0.00%) | 10 : 1 | 45,100 | 50,000 | -4,900 | 52,900 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 370 | (0.00%) | 10 : 1 | 45,100 | 52,000 | -6,900 | 55,700 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 68,200 | 80,000 | -10,198 | 81,044 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 590 | (0.00%) | 10 : 1 | 68,200 | 80,000 | -10,198 | 84,180 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,700 | 24,000 | -4,176 | 23,524 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 6 : 1 | 18,700 | 24,500 | -4,652 | 24,897 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 23,350 | 30,000 | -6,650 | 31,680 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |