Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVNM1901)

CW VNM.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/12/2019 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,160

Thấp nhất NY10

KLGD1,920,900

NN mua-

NN bán44,294

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở118,600

Giá thực hiện158,888

Hòa vốn **156,384

S-X *-37,685

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM1901: DSC SHI THT CVNM2308 CMSN1901
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM230628020 (+7.69%)104,400-6,70774,364KIS12 tháng
CVNM230810-30 (-75%)340,400-2,61867,697HCM9 tháng
CVNM231026010 (+4%)204,000-13,39880,946SSI10 tháng
CVNM231149030 (+6.52%)603,500-13,39883,200SSI15 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)47,100-17,29782,395KIS7 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)305,200-20,14888,441KIS12 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)100-22,10892,909KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,40062334,17712 tháng
CHPG2316890-50 (-5.32%)333,60028,400-48832,44815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)1,877,30028,200-5,13334,03312 tháng
CSTB2313300-10 (-3.23%)127,00028,200-7,35537,05515 tháng
CHDB23061,390200 (+16.81%)693,70023,6004,25924,18112 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)240,90028,400-1,71131,63112 tháng
CMSN2307150-50 (-25%)76,80067,200-15,79984,49912 tháng
CNVL2305850-50 (-5.56%)21,50015,250-1,74920,39912 tháng
CPDR23052,090-10 (-0.48%)35,60026,4506,22828,58212 tháng
CPOW230660 (0.00%)20010,500-5,49916,11912 tháng
CSTB231611010 (+10%)73,00028,200-8,13336,88312 tháng
CVHM23076010 (+20%)38,10040,800-21,86663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)40044,450-17,77264,14212 tháng
CVNM230628020 (+7.69%)104,40065,000-6,70774,36412 tháng
CVRE230860-300 (-83.33%)10022,450-8,88331,63312 tháng
CHPG2336120-80 (-40%)1,058,20028,40028928,5917 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,400-1,26631,5069 tháng
CHPG2338860-60 (-6.52%)200,30028,400-1,59933,43912 tháng
CHPG23392,840-160 (-5.33%)22,00028,400-1,82235,90215 tháng
CMBB231644010 (+2.33%)3,00022,2504,25122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)554,60067,200-14,79982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,10067,200-16,77988,97912 tháng
CMSN23171,010-10 (-0.98%)198,30067,200-19,66894,94815 tháng
CMWG231526020 (+8.33%)124,90054,9006,01254,0887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)290,80010,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314400-10 (-2.44%)739,00010,500-2,61113,91112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)224,60010,500-2,95614,67615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)621,20011,450-54912,0197 tháng
CSHB230350050 (+11.11%)115,20011,450-89513,3459 tháng
CSHB230431050 (+19.23%)22,80011,450-21613,2169 tháng
CSHB230533010 (+3.13%)55,50011,450-1,10514,20512 tháng
CSHB23061,13060 (+5.61%)267,30011,450-1,32715,03715 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,20028,200-5,79934,0397 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)173,10028,200-6,79935,5499 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)247,90028,200-7,68837,43812 tháng
CSTB23331,530-10 (-0.65%)90,00028,200-7,91139,17115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)546,10017,900-98818,9287 tháng
CTPB2305320-20 (-5.88%)10,00017,900-1,43320,6139 tháng
CTPB23061,230-20 (-1.60%)50,00017,900-1,98822,34812 tháng
CVHM231520 (0.00%)22,20040,800-10,08851,0487 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)15,30040,800-10,43452,5149 tháng
CVHM231736020 (+5.88%)788,80040,800-11,54555,22512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,70040,800-12,65657,60615 tháng
CVIC231218040 (+28.57%)213,10044,450-7,89554,1459 tháng
CVIC231338060 (+18.75%)1,086,10044,450-9,00657,25612 tháng
CVIC23141,230120 (+10.81%)856,40044,450-10,11760,71715 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)47,10065,000-17,29782,3957 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)305,20065,000-20,14888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,000-22,10892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)314,50018,550-3,80722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)10018,550-4,86624,59812 tháng
CVPB23191,24010 (+0.81%)169,00018,550-5,39626,31015 tháng
CVRE231710 (0.00%)491,20022,450-7,54930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,90022,450-8,54931,6799 tháng
CVRE231921010 (+5%)111,90022,450-9,32732,61712 tháng
CVRE23201,01010 (+1%)85,80022,450-9,88334,35315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2019
Ngày niêm yết:26/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:28/06/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:11/12/2019
Ngày đáo hạn:13/12/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8362 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:158,888
Giá TH điều chỉnh:156,285
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.