Chứng quyền VJC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVJC1902)
CW VJC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
40
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất30
Cao nhất NY33,900
Thấp nhất NY20
KLGD2,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,200
Giá thực hiện130,000
Hòa vốn **130,040
S-X *-12,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 200 | -90 (-31.03%) | 716,800 | 28,200 | 700 | 28,300 | 9 tháng |
CMBB2309 | 780 | -20 (-2.50%) | 515,800 | 22,100 | 3,100 | 22,120 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,897,000 | 28,400 | -1,600 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -20 (-2.47%) | 499,800 | 26,700 | 2,700 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,690 | 40 (+1.51%) | 141,600 | 123,300 | 23,300 | 126,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,420 | 100 (+3.01%) | 95,400 | 123,300 | 23,300 | 134,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 610 | -70 (-10.29%) | 1,006,800 | 28,200 | 200 | 31,660 | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -60 (-8.82%) | 18,000 | 28,200 | -300 | 32,220 | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -40 (-5.88%) | 900,000 | 28,200 | -800 | 32,840 | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -20 (-3.64%) | 538,500 | 28,200 | -1,300 | 33,740 | 15 tháng |
CMBB2314 | 840 | -30 (-3.45%) | 512,200 | 22,100 | 2,100 | 23,360 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 461,000 | 22,100 | 2,100 | 24,840 | 15 tháng |
CMSN2313 | 760 | -20 (-2.56%) | 36,100 | 67,500 | -12,500 | 87,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,410 | 100 (+7.63%) | 823,700 | 54,500 | 4,500 | 58,460 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 2,148,700 | 54,500 | 2,500 | 63,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 45,400 | 28,400 | -3,600 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 43,900 | 28,400 | -4,600 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 320,700 | 46,150 | 11,150 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 138,700 | 40,650 | -9,350 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 880 | 10 (+1.15%) | 501,400 | 21,100 | 2,221 | 22,202 | 10 tháng |
CVIB2305 | 610 | -30 (-4.69%) | 704,200 | 21,100 | 333 | 24,222 | 15 tháng |
CVIC2308 | 230 | 30 (+15%) | 429,200 | 43,000 | -7,000 | 52,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 51,300 | 43,000 | -9,000 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 54,600 | 65,200 | -13,198 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 78,700 | 65,200 | -13,198 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 557,400 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 221,400 | 18,400 | -4,952 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -20 (-9.09%) | 345,500 | 22,100 | -7,900 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 21/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 27,900 |
Giá thực hiện: | 130,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |