Chứng quyền CVIC01MBS22CE (HOSE: CVIC2206)
CW CVIC01MBS22CE
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở63,900
Giá thực hiện82,500
Hòa vốn **82,700
S-X *-18,600
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 170 | -10 (-5.56%) | 8 : 1 | 62,222 | -16,822 | 63,582 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 270 | -20 (-6.90%) | 10 : 1 | 50,000 | -4,600 | 52,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 360 | -10 (-2.70%) | 10 : 1 | 52,000 | -6,600 | 55,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 10 : 1 | 52,345 | -6,945 | 53,645 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 400 | -10 (-2.44%) | 10 : 1 | 53,456 | -8,056 | 57,456 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 5 : 1 | 54,567 | -9,167 | 60,667 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |