Chứng quyền CVIC01MBS21CE (HOSE: CVIC2110)
CW CVIC01MBS21CE
60
Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD479,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,600
S-X *-19,300
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 8 : 1 | 62,222 | -17,222 | 63,662 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 290 | 30 (+11.54%) | 10 : 1 | 50,000 | -5,000 | 52,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 370 | 20 (+5.71%) | 10 : 1 | 52,000 | -7,000 | 55,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 150 | 10 (+7.14%) | 10 : 1 | 52,345 | -7,345 | 53,845 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 410 | 20 (+5.13%) | 10 : 1 | 53,456 | -8,456 | 57,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,290 | 30 (+2.38%) | 5 : 1 | 54,567 | -9,567 | 61,017 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |