Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 (HOSE: CVIB2302)
CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37
2,000
Mở cửa2,220
Cao nhất2,220
Thấp nhất2,000
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY700
KLGD12,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn26
Giá CK cơ sở21,100
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **21,221
S-X *3,023
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 |
25/04/2024 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 70,300 |
24/04/2024 | 2,280 | 140 (+6.54%) | 216,400 |
23/04/2024 | 2,140 | 90 (+4.39%) | 24,600 |
22/04/2024 | 2,050 | 10 (+0.49%) | 900 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 3,023 | 21,221 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 726,000 | 2,221 | 22,164 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 1,672,700 | 333 | 24,335 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 5,053 | 21,994 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 | 1,277 | 23,485 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 1,277 | 21,895 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng |
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 | 67,200 | 1,200 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 54,900 | 19,242 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | 28,200 | -1,800 | 30,760 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 46,600 | 19,600 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 21,100 | 3,023 | 21,221 | 12 tháng |
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | 22,450 | -2,550 | 25,480 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 54,900 | 6,900 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 28,200 | 1,200 | 30,990 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 21,100 | 5,053 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5719 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,077 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |