Chứng quyền VHM-HSC-MET13 (HOSE: CVHM2311)
CW VHM-HSC-MET13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,510
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,450
Giá thực hiện60,500
Hòa vốn **60,550
S-X *-24,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,530 | 160 (+2.98%) | 231,900 | 21,700 | 72,120 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 8,830 | 370 (+4.37%) | 55,400 | 33,700 | 73,320 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,940 | 140 (+2.41%) | 8,200 | 29,700 | 71,700 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 4,350 | 340 (+8.48%) | 8,000 | 21,145 | 72,305 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 5,670 | 150 (+2.72%) | 162,600 | 26,700 | 73,350 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,660 | 40 (+0.87%) | 5,100 | 29,700 | 74,620 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 13,500 | 600 (+4.65%) | 2,700 | 27,200 | 71,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 4,200 | (0.00%) | 21,701 | 70,999 | KIS | 4 tháng | |
CVHM2506 | 4,010 | (0.00%) | 20,589 | 71,161 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 3,900 | (0.00%) | 18,367 | 72,833 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 3,760 | (0.00%) | 17,256 | 73,244 | KIS | 8 tháng | |
CVHM2509 | 4,030 | 410 (+11.33%) | 2,500 | 15,034 | 76,816 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,900 | 160 (+3.38%) | 23,500 | 14,200 | 77,100 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 13,700 | 77,720 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 5,400 | 230 (+4.45%) | 1,900 | 13,700 | 79,600 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 1,530 | 70 (+4.79%) | 3,204,800 | -2,300 | 81,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 2,170 | 110 (+5.34%) | 2,002,700 | -300 | 82,850 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 13,900 | 26,850 | -150 | 29,840 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,450 | 8,450 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | 116,200 | -6,748 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | 116,200 | -8,731 | 141,589 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 | 26,850 | 1,350 | 30,940 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,360 | -110 (-4.45%) | 51,700 | 25,050 | 550 | 29,220 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 429,000 | 66,200 | 7,200 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 822,600 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 73,600 | 63,200 | 8,200 | 70,680 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 46,900 | 7,900 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 46,900 | 7,400 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,900 | 160 (+3.38%) | 23,500 | 71,700 | 14,200 | 77,100 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 88,000 | 20,000 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 135,600 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 104,800 | 18,600 | 589 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 60,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |