Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39
110
Mở cửa100
Cao nhất120
Thấp nhất90
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY90
KLGD350,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn26
Giá CK cơ sở40,800
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,440
S-X *-9,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 |
25/04/2024 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 |
24/04/2024 | 130 | (0.00%) | 506,100 |
23/04/2024 | 130 | -20 (-13.33%) | 325,700 |
22/04/2024 | 150 | -10 (-6.25%) | 151,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | -9,200 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 60 | 10 (+20%) | 38,100 | -21,866 | 63,146 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 1,000 | -19,700 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | -15,200 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 240,600 | -9,200 | 53,000 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 22,200 | -10,088 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 160 | 40 (+33.33%) | 15,300 | -10,434 | 52,514 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | 20 (+5.88%) | 788,800 | -11,545 | 55,225 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 84,700 | -12,656 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | -2,200 | 45,280 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng |
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 | 67,200 | 1,200 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 54,900 | 19,242 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | 28,200 | -1,800 | 30,760 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 46,600 | 19,600 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 21,100 | 3,023 | 21,221 | 12 tháng |
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | 22,450 | -2,550 | 25,480 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 54,900 | 6,900 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 28,200 | 1,200 | 30,990 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 21,100 | 5,053 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |