Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVHM2206)
CW VHM/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY10
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **83,657
S-X *-25,860
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 80 | -30 (-27.27%) | 2,477,600 | -8,850 | 50,320 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -20 (-33.33%) | 90,400 | -21,516 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 8,500 | -19,350 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | 20 (+6.67%) | 346,900 | -8,850 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 120 | -40 (-25%) | 252,500 | -10,084 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 944,300 | -11,195 | 55,225 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 990 | 160 (+19.28%) | 2,400 | -12,306 | 58,406 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 620 | 50 (+8.77%) | 46,400 | -1,850 | 45,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,090 | -240 (-18.05%) | 3,200 | 27,000 | 2,000 | 27,180 | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | 28,350 | -2,650 | 31,330 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | 150 (+10.71%) | 5,600 | 22,400 | 2,400 | 23,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,600 | -3,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,080 | -420 (-6.46%) | 2,500,200 | 46,850 | 12,850 | 46,160 | 6 tháng |
CTPB2401 | 620 | -20 (-3.13%) | 42,700 | 17,650 | -850 | 19,740 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | 50 (+8.77%) | 46,400 | 41,150 | -1,850 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 7,800 | 21,400 | 1,577 | 22,065 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8582 : 1 |
Giá phát hành: | 1,790 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,560 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |